STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Kim Yến | | SNV2-00194 | Hưởng dẫn dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương - Lớp 2 | Lương Văn Việt | 17/09/2024 | 67 |
2 | Bùi Kim Yến | | SNV2-00092 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
3 | Bùi Kim Yến | | SNV2-00087 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 17/09/2024 | 67 |
4 | Bùi Kim Yến | | SNV2-00073 | Tiếng việt 2- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
5 | Bùi Kim Yến | | SNV2-00096 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng, Ngô Vũ Thu Hằng | 17/09/2024 | 67 |
6 | Bùi Kim Yến | | SGK2-00512 | Tự nhiên xã hội 2 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
7 | Bùi Kim Yến | | SGK2-00193 | Luyện viết 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
8 | Bùi Kim Yến | | SGK2-00176 | Đạo đức lớp 2 | Trần Văn Thắng | 17/09/2024 | 67 |
9 | Bùi Kim Yến | | SGK2-00163 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
10 | Bùi Kim Yến | | SGK2-00160 | TIẾNG VIỆT 2- TẬP 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
11 | Bùi Kim Yến | | SGK2-00505 | Toán 2 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
12 | Bùi Kim Yến | | SGK2-00195 | Luyện viết 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
13 | Bùi Kim Yến | | SGK2-00524 | Vỏ BT Tiếng Việt 2 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
14 | Bùi Kim Yến | | SGK2-00332 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
15 | Bùi Kim Yến | | SNV2-00079 | Tiếng việt 2- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
16 | Bùi Kim Yến | | SGK2-00526 | Vỏ BT Toán 2 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
17 | Bùi Kim Yến | | SGK2-00507 | Toán 2 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
18 | Bùi Thị Linh | | SNV2-00035 | Đạo Đức: SGV lớp 1 - Bộ cánh diều | Lưu Thị Thu Thủy | 22/11/2024 | 1 |
19 | Bùi Thị Linh | | SNV2-00002 | Toán lớp 1 SGV- Bộ cánh diều | Đỗ Đức Thái | 22/11/2024 | 1 |
20 | Bùi Thị Linh | | SNV2-00012 | Tiếng việt: SGV Tập 1- lớp 1 - Bộ cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/11/2024 | 1 |
21 | Bùi Thị Linh | | SNV2-00026 | Hoạt động trải nghiệm: SGV lớp 1 - Bộ cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 22/11/2024 | 1 |
22 | Bùi Thị Linh | | SNV2-00122 | Tự nhiên và xã hội - 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 22/11/2024 | 1 |
23 | Bùi Thị Linh | | SGK2-00307 | Vở Luyện Viết 1 - Tập 1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/11/2024 | 1 |
24 | Bùi Thị Linh | | SGK2-00302 | VởLuyện viết 1- Tập 2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/11/2024 | 1 |
25 | Bùi Thị Linh | | SGK2-00284 | Vở BT Toán 1- Tập 1 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 22/11/2024 | 1 |
26 | Bùi Thị Linh | | SGK2-00294 | Vở BT Tiếng Việt 1- Tập 1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/11/2024 | 1 |
27 | Bùi Thị Linh | | SGK2-00006 | Toán 1- Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 22/11/2024 | 1 |
28 | Bùi Thị Linh | | SGK2-00322 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/11/2024 | 1 |
29 | Bùi Thị Linh | | SGK2-00277 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Quang Dục | 22/11/2024 | 1 |
30 | Bùi Thị Linh | | SGK2-00216 | Tự nhiên và xã hội 1- Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 22/11/2024 | 1 |
31 | Bùi Thị Linh | | SGK2-00065 | Đạo đức 1- Bộ Cánh diều | Lưu Thu Thủy | 22/11/2024 | 1 |
32 | Bùi Thị Thu Thúy | | SGK2-00215 | Tự nhiên và xã hội 1- Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 22/11/2024 | 1 |
33 | Bùi Thị Thu Thúy | | SGK2-00199 | Toán 1 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 22/11/2024 | 1 |
34 | Bùi Thị Thu Thúy | | SGK2-00324 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/11/2024 | 1 |
35 | Bùi Thị Thu Thúy | | SGK2-00013 | Tiếng Việt 1-Tập 1- Bộ Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/11/2024 | 1 |
36 | Bùi Thị Thu Thúy | | SGK2-01002 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 22/11/2024 | 1 |
37 | Bùi Thị Thu Thúy | | SGK2-01013 | Vở TH Âm Nhạc 5 - Bộ Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 22/11/2024 | 1 |
38 | Bùi Thị Thu Thúy | | SNV2-00025 | Hoạt động trải nghiệm: SGV lớp 1 - Bộ cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
39 | Bùi Thị Thu Thúy | | SNV2-00245 | Hoạt động trải nghiệm 3- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Quang Dục | 17/09/2024 | 67 |
40 | Bùi Thị Thu Thúy | | SNV2-00285 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
41 | Bùi Thị Thu Thúy | | SNV2-00109 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 17/09/2024 | 67 |
42 | Bùi Thị Thu Thúy | | SNV2-00398 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
43 | Đặng Quang Anh | 4 B | STN-00557 | Những người bạn ở nông trang | Huy Tâm | 29/10/2024 | 25 |
44 | Đặng Quang Anh | 4 B | SDD-00101 | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | Bích Nga | 29/10/2024 | 25 |
45 | Đặng Quang Anh | 4 B | SDD-00021 | Những bức thư đạt giải cuộc thi viết thư UPU | Nguyễn Thị Thu Hà | 29/10/2024 | 25 |
46 | Đặng Quang Đại | 4 A | STN-00776 | Cây đàn kỳ diệu: Tập 29 | Michaki Watannabe | 22/10/2024 | 32 |
47 | Đặng Quang Đại | 4 A | STN-00777 | Cây đàn kỳ diệu: Tập 30 | Michaki Watannabe | 22/10/2024 | 32 |
48 | Đào Bảo An | 4 B | SLS-00021 | LÝ NAM ĐẾ: Lịch sử Việt Nam | Minh Hiếu | 29/10/2024 | 25 |
49 | Đào Bảo An | 4 B | SDD-00142 | 500 câu chuyện về đạo đức - tình mẫu tử | Nguyễn Hạnh | 29/10/2024 | 25 |
50 | Đỗ Thị Lương | | SNV2-00258 | Toán 4 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
51 | Đỗ Thị Lương | | SNV2-00276 | Khoa học 4 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
52 | Đỗ Thị Lương | | SNV2-00282 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
53 | Đỗ Thị Lương | | SNV2-00313 | Đạo đức 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
54 | Đỗ Thị Lương | | SNV2-00301 | Lịch Sử - Địa Lý 4 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 17/09/2024 | 67 |
55 | Đỗ Thị Lương | | SNV2-00283 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
56 | Đỗ Thị Lương | | SGK2-00782 | Toán 4/1 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
57 | Đỗ Thị Lương | | SGK2-00937 | Tiếng Việt 4/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
58 | Đỗ Thị Lương | | SGK2-00796 | Vở Bài tập Toán 4/1 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
59 | Đỗ Thị Lương | | SGK2-00822 | Vở BT Tiếng Việt 4/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
60 | Đỗ Thị Lương | | SGK2-00840 | Vở Luyện viết 4/1 | Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
61 | Đỗ Thị Lương | | SGK2-00864 | Vở BT Lịch sử - Địa lý 4- Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 17/09/2024 | 67 |
62 | Đỗ Thị Lương | | SGK2-00852 | Vở BT Khoa học 4- Bộ Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
63 | Đỗ Thị Lương | | SGK2-00861 | Lịch sử - Địa lý 4- Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 17/09/2024 | 67 |
64 | Đỗ Thị Lương | | SGK2-00841 | Vở Luyện viết 4/1 | Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
65 | Đỗ Thị Lương | | SGK2-00883 | Đạo đức 4- Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
66 | Đỗ Thị Lương | | SGK2-00888 | Vở BT Đạo đức 4- Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
67 | Đỗ Thị Lương | | SGK2-00927 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
68 | Đỗ Thị Lương | | SGK2-00931 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
69 | Đỗ Thị Lương | | SNV2-00269 | Tiếng Việt 4/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
70 | Đỗ Thị Lương | | SGK2-00789 | Toán 4/2 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
71 | Đỗ Thị Lương | | SGK2-00810 | Tiếng Việt 4/2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
72 | Đỗ Thị Lương | | SGK2-00798 | Vở Bài tập Toán 4/2 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
73 | Đỗ Thị Lương | | SGK2-00816 | Vở BT Tiếng Việt 4/2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
74 | Đoàn Kim Ngân | 4 B | STN-00390 | Sợ rơm vàng | Hoàng Khắc Huyên | 06/11/2024 | 17 |
75 | Đoàn Kim Ngân | 4 B | STN-00410 | Co bé quàng khăn đỏ | Hoàng Khắc Huyên | 06/11/2024 | 17 |
76 | Đoàn Kim Ngân | 4 B | STN-00419 | Người đẹp và quái vật | Huỳnh Thị Xuân Hạnh | 06/11/2024 | 17 |
77 | Đồng Thị Hương Thảo | | SNV2-00211 | Toán 3 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
78 | Đồng Thị Hương Thảo | | SNV2-00240 | Tự nhiên và Xã hội 3- Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
79 | Đồng Thị Hương Thảo | | SNV2-00230 | Đạo Đức 3- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
80 | Đồng Thị Hương Thảo | | SNV2-00199 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
81 | Đồng Thị Hương Thảo | | SGK2-00555 | Toán 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
82 | Đồng Thị Hương Thảo | | SGK2-00530 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
83 | Đồng Thị Hương Thảo | | SGK2-00579 | Luyện viết - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
84 | Đồng Thị Hương Thảo | | SGK2-00573 | VỞ BT Toán 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
85 | Đồng Thị Hương Thảo | | SGK2-00569 | VỞ BT Toán 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
86 | Đồng Thị Hương Thảo | | SGK2-00600 | Tự nhiên xã hội 3 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
87 | Đồng Thị Hương Thảo | | SGK2-00604 | Vở BT Tự nhiên xã hội 3 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
88 | Đồng Thị Hương Thảo | | SGK2-00636 | Đạo Đức 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
89 | Đồng Thị Hương Thảo | | SGK2-00642 | Vở BT Đạo Đức 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
90 | Đồng Thị Hương Thảo | | SGK2-00543 | Vở BT Tiếng Việt 3- Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
91 | Đồng Thị Hương Thảo | | SGK2-00562 | Toán 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
92 | Đồng Thị Hương Thảo | | SGK2-00539 | Tiếng Việt 3- Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
93 | Đồng Thị Hương Thảo | | SGK2-00586 | Luyện viết - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
94 | Đồng Thị Hương Thảo | | SGK2-00552 | Vở BT Tiếng Việt 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
95 | Đồng Thị Hương Thảo | | SGK2-00573 | VỞ BT Toán 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
96 | Lê Kim Ngân | 4 C | STN-00321 | Ai mua hành tôi | Quang Việt | 29/10/2024 | 25 |
97 | Lê Kim Ngân | 4 C | STN-00324 | Cường bạo đại vương | Quang Việt | 29/10/2024 | 25 |
98 | Lê Kim Ngân | 4 C | SDD-00098 | Những câu chuyện về tính lương thiện | Võ Ngọc Châu | 29/10/2024 | 25 |
99 | Lê Nam Khánh | 4 A | STN-00745 | Cô bé ba mắt- Tập 42 | Yuzo Takada | 29/10/2024 | 25 |
100 | Lê Nam Khánh | 4 A | STN-00746 | Cô bé ba mắt- Tập 44 | Yuzo Takada | 29/10/2024 | 25 |
101 | Lê Phạm Ngọc Mai | 4 B | SDD-00088 | Những câu chuyện về lòng can đảm | Bích Nga | 22/10/2024 | 32 |
102 | Lê Phạm Ngọc Mai | 4 B | SDD-00098 | Những câu chuyện về tính lương thiện | Võ Ngọc Châu | 22/10/2024 | 32 |
103 | Lê Thị Hưng | | SNV2-00303 | Lịch Sử - Địa Lý 4 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 17/09/2024 | 67 |
104 | Lê Thị Hưng | | SNV2-00314 | Đạo đức 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
105 | Lê Thị Hưng | | SNV2-00283 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
106 | Lê Thị Hưng | | SNV2-00275 | Khoa học 4 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
107 | Lê Thị Hưng | | SNV2-00268 | Tiếng Việt 4/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
108 | Lê Thị Hưng | | SNV2-00261 | Toán 4 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
109 | Lê Thị Hưng | | SGK2-00929 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
110 | Lê Thị Hưng | | SGK2-00925 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
111 | Lê Thị Hưng | | SGK2-00892 | Vở BT Đạo đức 4- Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
112 | Lê Thị Hưng | | SGK2-00884 | Đạo đức 4- Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
113 | Lê Thị Hưng | | SGK2-00856 | Vở BT Khoa học 4- Bộ Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
114 | Lê Thị Hưng | | SGK2-00845 | Khoa học 4- Bộ Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
115 | Lê Thị Hưng | | SGK2-00868 | Vở BT Lịch sử - Địa lý 4- Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 17/09/2024 | 67 |
116 | Lê Thị Hưng | | SGK2-00857 | Lịch sử - Địa lý 4- Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 17/09/2024 | 67 |
117 | Lê Thị Hưng | | SGK2-00841 | Vở Luyện viết 4/1 | Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
118 | Lê Thị Hưng | | SGK2-00826 | Vở BT Tiếng Việt 4/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
119 | Lê Thị Hưng | | SGK2-00803 | Tiếng Việt 4/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
120 | Lê Thị Hưng | | SGK2-00784 | Toán 4/1 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
121 | Lê Thị Hưng | | SNV2-00274 | Tiếng Việt 4/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
122 | Lê Thị Hưng | | SGK2-00820 | Vở BT Tiếng Việt 4/2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
123 | Lê Thị Hưng | | SGK2-00814 | Tiếng Việt 4/2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
124 | Lê Thị Hưng | | SGK2-00793 | Vở Bài tập Toán 4/1 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
125 | Lê Thị Hưng | | SGK2-00801 | Vở Bài tập Toán 4/2 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
126 | Lê Thị Hưng | | SGK2-00786 | Toán 4/2 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
127 | Mạc Đặng Thùy Anh | 4 B | STN-00347 | Mỵ Châu Trọng Thủy | Hoàng Khắc Huyên | 29/10/2024 | 25 |
128 | Mạc Đặng Thùy Anh | 4 B | STN-00341 | Miếng trầu kỳ diệu | Hoàng Khắc Huyên | 29/10/2024 | 25 |
129 | Nguyễn Anh Khôi | 4 B | STN-00543 | Thói quen hợp vệ sinh | Thanh Tùng | 22/10/2024 | 32 |
130 | Nguyễn Anh Khôi | 4 B | STN-00544 | Gà trống choai mời khách | Nguyễn Thu Trang | 22/10/2024 | 32 |
131 | Nguyễn Bảo Long | 4 A | STN-00790 | Thần đồng đất Việt: Tập 24 | Đức Huy | 29/10/2024 | 25 |
132 | Nguyễn Bảo Long | 4 A | STN-00909 | DOREMON TẬP 4 | Giang Hồng | 29/10/2024 | 25 |
133 | Nguyễn Đình Thiện | | SNV2-00339 | Toán 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
134 | Nguyễn Đình Thiện | | SNV2-00346 | Tiếng Việt 5/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
135 | Nguyễn Đình Thiện | | SNV2-00350 | Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
136 | Nguyễn Đình Thiện | | SNV2-00402 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
137 | Nguyễn Đình Thiện | | SNV2-00378 | Đạo đức 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
138 | Nguyễn Đình Thiện | | SNV2-00367 | Lịch sử - Địa lý 5 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 17/09/2024 | 67 |
139 | Nguyễn Đình Thiện | | SNV2-00356 | Khoa học 5 - Bộ Cánh Diều | Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
140 | Nguyễn Đình Thiện | | SGK2-01058 | Lịch sử - Điịa lý 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 17/09/2024 | 67 |
141 | Nguyễn Đình Thiện | | SGK2-01017 | Đạo đức 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
142 | Nguyễn Đình Thiện | | SGK2-01001 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
143 | Nguyễn Đình Thiện | | SGK2-01074 | Khoa học 5 - Bộ Cánh diều | Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
144 | Nguyễn Đình Thiện | | SGK2-00940 | TOÁN 5/1- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
145 | Nguyễn Đình Thiện | | SGK2-00948 | TOÁN 5/2 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
146 | Nguyễn Đình Thiện | | SGK2-00967 | Tiếng Việt 5/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
147 | Nguyễn Đình Thiện | | SGK2-00969 | Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
148 | Nguyễn Đình Thiện | | SGK2-00979 | Vở BT Tiếng Việt 5/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
149 | Nguyễn Đình Thiện | | SGK2-00981 | Vở BT Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
150 | Nguyễn Đình Thiện | | SGK2-00961 | Vở BT TOÁN 5/2 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
151 | Nguyễn Đình Thiện | | SGK2-00955 | Vở BT TOÁN 5/1 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
152 | Nguyễn Đình Thiện | | SGK2-01068 | Vở BT Khoa học 5 - Bộ Cánh diều | Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
153 | Nguyễn Đình Thiện | | SGK2-01082 | Vở Luyện Viết chữ đẹp 5 | Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
154 | Nguyễn Đình Thiện | | SGK2-01023 | Vở BT Đạo đức 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
155 | Nguyễn Đình Thiện | | SGK2-01062 | Vở BT Lịch sử - Điịa lý 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 17/09/2024 | 67 |
156 | Nguyễn Hải Nam | 4 C | STN-00110 | Lưu Bình Dương Lễ | Nguyễn Thị Thanh Hương | 29/10/2024 | 25 |
157 | Nguyễn Hải Nam | 4 C | STN-00111 | Đám cưới chuột | Nguyễn Thị Thanh Hương | 29/10/2024 | 25 |
158 | Nguyễn Khắc Hải Minh | 4 A | STN-00135 | Trí khôn của ta đây | Quốc Chỉnh | 06/11/2024 | 17 |
159 | Nguyễn Khắc Hải Minh | 4 A | STN-00138 | Ba chàng dũng sĩ | Quốc Chỉnh | 06/11/2024 | 17 |
160 | Nguyễn Minh Nguyệt | 4 C | STN-00432 | Bộ quần áo mới của Hoàng đế | Lê Minh Phương | 29/10/2024 | 25 |
161 | Nguyễn Minh Nguyệt | 4 C | STN-00510 | Những câu chuyện kinh điển - Ba chú lợn con | Thôi Chung Lôi | 29/10/2024 | 25 |
162 | Nguyễn Ngọc Bảo Châm | 4 B | STN-00547 | Nụ cưới tình yêu và cuộc sống | Lê Anh Tuấn - Trần Quý Thắng | 29/10/2024 | 25 |
163 | Nguyễn Ngọc Bảo Châm | 4 B | STN-00558 | Ngụ ngôn: Sóc và cáo | Phòng biên tập Đinh Tỵ | 29/10/2024 | 25 |
164 | Nguyễn Thị Giang | | SNV2-00260 | Toán 4 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
165 | Nguyễn Thị Giang | | SNV2-00264 | Tiếng Việt 4/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
166 | Nguyễn Thị Giang | | SNV2-00280 | Khoa học 4 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
167 | Nguyễn Thị Giang | | SNV2-00281 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
168 | Nguyễn Thị Giang | | SNV2-00315 | Đạo đức 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
169 | Nguyễn Thị Giang | | SNV2-00304 | Lịch Sử - Địa Lý 4 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 17/09/2024 | 67 |
170 | Nguyễn Thị Giang | | SNV2-00272 | Tiếng Việt 4/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
171 | Nguyễn Thị Giang | | SGK2-00862 | Lịch sử - Địa lý 4- Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 17/09/2024 | 67 |
172 | Nguyễn Thị Giang | | SGK2-00863 | Vở BT Lịch sử - Địa lý 4- Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 17/09/2024 | 67 |
173 | Nguyễn Thị Giang | | SGK2-00846 | Khoa học 4- Bộ Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
174 | Nguyễn Thị Giang | | SGK2-00851 | Vở BT Khoa học 4- Bộ Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
175 | Nguyễn Thị Giang | | SGK2-00881 | Đạo đức 4- Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
176 | Nguyễn Thị Giang | | SGK2-00889 | Vở BT Đạo đức 4- Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
177 | Nguyễn Thị Giang | | SGK2-00928 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
178 | Nguyễn Thị Giang | | SGK2-00934 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
179 | Nguyễn Thị Giang | | SGK2-00821 | Vở BT Tiếng Việt 4/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
180 | Nguyễn Thị Giang | | SGK2-00839 | Vở Luyện viết 4/1 | Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
181 | Nguyễn Thị Giang | | SGK2-00781 | Toán 4/1 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
182 | Nguyễn Thị Giang | | SGK2-00792 | Vở Bài tập Toán 4/1 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
183 | Nguyễn Thị Giang | | SGK2-00938 | Tiếng Việt 4/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
184 | Nguyễn Thị Giang | | SGK2-00815 | Vở BT Tiếng Việt 4/2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
185 | Nguyễn Thị Giang | | SGK2-00787 | Toán 4/2 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
186 | Nguyễn Thị Giang | | SGK2-00797 | Vở Bài tập Toán 4/2 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
187 | Nguyễn Thị Giang | | SGK2-00813 | Tiếng Việt 4/2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
188 | Nguyễn Thị Hải Bình | 4 C | SDD-00170 | Những câu chuyện về lòng vị tha | Lương Hùng | 08/10/2024 | 46 |
189 | Nguyễn Thị Hải Bình | 4 C | STN-00666 | Shin Cậu bé bút chì- Tập 8 | Yoshito Usui | 08/10/2024 | 46 |
190 | Nguyễn Thị Hải Bình | 4 C | STN-00661 | Ngủ ngon nhé con yêu: Dũng cảm | Tân việt | 08/10/2024 | 46 |
191 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00286 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
192 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00287 | Giáo dục thể chất 4 - Bộ Cánh Diều | Đinh Quang Ngọc | 17/09/2024 | 67 |
193 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00277 | Khoa học 4 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
194 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00273 | Tiếng Việt 4/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
195 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00266 | Tiếng Việt 4/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
196 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00257 | Toán 4 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
197 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00311 | Đạo đức 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
198 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00293 | Công nghệt 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Tất Thắng | 17/09/2024 | 67 |
199 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00324 | Mĩ thuật 4 - Bộ Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2024 | 67 |
200 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00322 | Tin học 4 - Bộ Cánh Diều | Hồ Sĩ ĐÀm | 17/09/2024 | 67 |
201 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00299 | Lịch Sử - Địa Lý 4 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 17/09/2024 | 67 |
202 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00307 | Âm Nhạc 4 - Bộ Cánh Diều | Lê Anh Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
203 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00333 | Tiếng Anh 4 - Bộ Global Success | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
204 | Nguyễn Thị Hiền | | SKNN-00671 | Tiếng Anh 4/2 - Bộ Global Sucess | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
205 | Nguyễn Thị Hiền | | SKNN-00666 | Tiếng Anh 4/1 - Bộ Global Sucess | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
206 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00785 | Toán 4/2 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
207 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00780 | Toán 4/1 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
208 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00800 | Vở Bài tập Toán 4/2 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
209 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00795 | Vở Bài tập Toán 4/1 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
210 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00804 | Tiếng Việt 4/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
211 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00811 | Tiếng Việt 4/2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
212 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00819 | Vở BT Tiếng Việt 4/2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
213 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00825 | Vở BT Tiếng Việt 4/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
214 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00842 | Vở Luyện viết 4/1 | Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
215 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00859 | Lịch sử - Địa lý 4- Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 17/09/2024 | 67 |
216 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00865 | Vở BT Lịch sử - Địa lý 4- Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 17/09/2024 | 67 |
217 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00848 | Khoa học 4- Bộ Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
218 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00853 | Vở BT Khoa học 4- Bộ Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
219 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00886 | Đạo đức 4- Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
220 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00891 | Vở BT Đạo đức 4- Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
221 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00894 | Âm nhạc 4- Bộ Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
222 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00904 | Vở Thực hành Âm nhạc 4- Bộ Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
223 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00924 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
224 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00932 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
225 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00873 | Công nghệ 4- Bộ Cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 17/09/2024 | 67 |
226 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00878 | Vở BT Công nghệ 4- Bộ Cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 17/09/2024 | 67 |
227 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00909 | Tin học 4- Bộ Cánh diều | Hồ Sĩ ĐÀm | 17/09/2024 | 67 |
228 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00916 | Bài tập Tin học 4- Bộ Cánh diều | Hồ Sĩ ĐÀm | 17/09/2024 | 67 |
229 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00921 | Giáo dục thể chất 4 - Bộ Cánh Diều | Đinh Quang Ngọc | 17/09/2024 | 67 |
230 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00828 | Vở Bài tập Mĩ Thuật 4 - Chân Trời Sáng Tạo | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2024 | 67 |
231 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00833 | Mĩ Thuật 4 - Chân Trời Sáng Tạo | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2024 | 67 |
232 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00251 | Âm Nhạc 3- Bộ Cánh Diều | Lê Anh Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
233 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00612 | Công nghệ 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Trọng Khanh | 17/09/2024 | 67 |
234 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00615 | Vở BT Công nghệ 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Trọng Khanh | 17/09/2024 | 67 |
235 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00634 | Đạo Đức 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
236 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00639 | Vở BT Đạo Đức 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
237 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00660 | Mĩ Thuật 3 - Bộ Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2024 | 67 |
238 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00662 | Vở BT Mĩ Thuật 3 - Bộ Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2024 | 67 |
239 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00648 | Âm nhạc 3 - Bộ Cánh Diều | Lê Anh Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
240 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00649 | Vở TH Âm nhạc 3 - Bộ Cánh Diều | Lê Anh Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
241 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00589 | Giáo dục thể chất 3 - Bộ Cánh Diều | Lưu Quang Hiệp | 17/09/2024 | 67 |
242 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00597 | Tự nhiên xã hội 3 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
243 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00606 | Vở BT Tự nhiên xã hội 3 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
244 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00623 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
245 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00627 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
246 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00078 | Tiếng việt 2- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
247 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00083 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 17/09/2024 | 67 |
248 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00110 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 17/09/2024 | 67 |
249 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00088 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
250 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00099 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
251 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00113 | Giáo dục thể chất- 2 | Lưu Quang Hiệp, Phạm Đông Đức | 17/09/2024 | 67 |
252 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00095 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng, Ngô Vũ Thu Hằng | 17/09/2024 | 67 |
253 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00103 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | 17/09/2024 | 67 |
254 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00126 | Âm nhạc - 1 | Lê Anh Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
255 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00071 | Mĩ Thuật 1- SGV- Bộ Vì sự BĐ và DC | Nguyễn Tuấn Cường | 17/09/2024 | 67 |
256 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00321 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
257 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00205 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
258 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00296 | Vở BT Tiếng Việt 1- Tập 1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
259 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00312 | Vở BT Tiếng Việt 1 - Tập 2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
260 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00303 | VởLuyện viết 1- Tập 2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
261 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00310 | Vở Luyện Viết 1 - Tập 1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
262 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00203 | Toán 1 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
263 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00289 | Vở BT Toán 1- Tập 2 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 17/09/2024 | 67 |
264 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00281 | Vở BT Toán 1- Tập 1 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
265 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00100 | Mĩ thuật 1- Bộ vì sự bình đẳng và dân chủ trong GD | Nguyễn Tuấn Cường | 17/09/2024 | 67 |
266 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00103 | Bài tập Mĩ thuật 1- Bộ vì sự bình đẳng và dân chủ trong GD | Nguyễn Tuấn Cường | 17/09/2024 | 67 |
267 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00218 | Âm nhạc 1- Cánh diều | Lê Tuấn Anh | 17/09/2024 | 67 |
268 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00217 | Tự nhiên và xã hội 1- Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
269 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00210 | Đạo Đức 1 - Bộ sách Cánh diều | Lưu Thu Thủy | 17/09/2024 | 67 |
270 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00072 | Vở bài tập Đạo đức 1- Bộ Cánh diều | Lưu Thu Thủy | 17/09/2024 | 67 |
271 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00082 | Hoạt động trải nghiệm 1- Bộ Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
272 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00085 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1- Bộ Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
273 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00112 | Giáo dục thể chất 1- Bộ cánh diều | Đặng Ngọc Quang | 17/09/2024 | 67 |
274 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00226 | Giáo dục thể chất 3- Bộ Cánh Diều | Lưu Quang Hiệp | 17/09/2024 | 67 |
275 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00231 | Đạo Đức 3- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
276 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00238 | Công Nghệ 3- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Trọng Khanh | 17/09/2024 | 67 |
277 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00249 | Hoạt động trải nghiệm 3- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Quang Dục | 17/09/2024 | 67 |
278 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00243 | Tự nhiên và Xã hội 3- Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
279 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00201 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
280 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00207 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
281 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00213 | Toán 3 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
282 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00217 | Mĩ Thuật 3 - Bộ Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2024 | 67 |
283 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00554 | Toán 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
284 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00559 | Toán 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
285 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00566 | VỞ BT Toán 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
286 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00575 | VỞ BT Toán 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
287 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00532 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
288 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00537 | Tiếng Việt 3- Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
289 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00546 | Vở BT Tiếng Việt 3- Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
290 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00551 | Vở BT Tiếng Việt 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
291 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00577 | Luyện viết - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
292 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00588 | Luyện viết - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
293 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00677 | Tin học 3 - Bộ Cánh Diều | Hồ Sỹ Đàm | 17/09/2024 | 67 |
294 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00154 | Toán 2 - Tập 2 | Đõ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
295 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00186 | Bài tập toán 2 - tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 17/09/2024 | 67 |
296 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00146 | Toán 2 - Tập 1 | Đõ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
297 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00182 | Bài tập toán 2 - tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 17/09/2024 | 67 |
298 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00328 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
299 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00158 | TIẾNG VIỆT 2- TẬP 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
300 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00194 | Luyện viết 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
301 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00190 | Luyện viết 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
302 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00162 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
303 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00178 | Mĩ thuật lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | 17/09/2024 | 67 |
304 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00171 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 17/09/2024 | 67 |
305 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00174 | Đạo đức lớp 2 | Trần Văn Thắng | 17/09/2024 | 67 |
306 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00166 | Âm nhạc lớp 2 | Lê Tuấn Anh | 17/09/2024 | 67 |
307 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00150 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Tuấn Sỹ | 17/09/2024 | 67 |
308 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00128 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
309 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00139 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
310 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00143 | Toán 1 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
311 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00119 | Tự nhiên và xã hội - 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
312 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00028 | Hoạt động trải nghiệm: SGV lớp 1 - Bộ cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
313 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00146 | Đạo đức 1 - Bộ sách Cánh diều | Lưu Thu Thủy | 17/09/2024 | 67 |
314 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00024 | Giáo dục thể chất: SGV lớp 1 - Bộ cánh diều | Nguyễn Ngọc Quang | 17/09/2024 | 67 |
315 | Nguyễn Thị Hiền | | SPL-00022 | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật cán bộ công chức | Nguyễn Thành Long | 17/09/2024 | 67 |
316 | Nguyễn Thị Hiền | | SPL-00035 | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng | Nguyễn Thành Long | 17/09/2024 | 67 |
317 | Nguyễn Thị Hiền | | SPL-00029 | Tìm hiểu luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em | Nguyễn Thành Long | 17/09/2024 | 67 |
318 | Nguyễn Thị Hiền | | SPL-00087 | Công tác phòng chống tham nhũng chống lẵng phí | Đỗ Đức Hồng Hà | 17/09/2024 | 67 |
319 | Nguyễn Thị Hiền | | SPL-00037 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành Luật giáo dục | Minh Dũng | 17/09/2024 | 67 |
320 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-00479 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - lớp 1 | Ngô trần Ái | 17/09/2024 | 67 |
321 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-00099 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - lớp 5 | Trịnh Đình Dự | 17/09/2024 | 67 |
322 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-00233 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - lớp 4 | Ngô trần Ái | 17/09/2024 | 67 |
323 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-00305 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - lớp 3 | Ngô trần Ái | 17/09/2024 | 67 |
324 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-00403 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - lớp 2 | Ngô trần Ái | 17/09/2024 | 67 |
325 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-00007 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
326 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-00014 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
327 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-00021 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 17/09/2024 | 67 |
328 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-00063 | Thể dục 5 | Trần Đồng Lâm | 17/09/2024 | 67 |
329 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-00030 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
330 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-00057 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 17/09/2024 | 67 |
331 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-00049 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 17/09/2024 | 67 |
332 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-00033 | Mĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 17/09/2024 | 67 |
333 | Nguyễn Thị Hiền | | SGKC-00780 | Học mĩ thuật- Lớp 5 | NguyễnThị Nhung | 17/09/2024 | 67 |
334 | Nguyễn Thị Hiền | | SGKC-00010 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 17/09/2024 | 67 |
335 | Nguyễn Thị Hiền | | SGKC-00027 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
336 | Nguyễn Thị Hiền | | SGKC-00017 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
337 | Nguyễn Thị Hiền | | SGKC-00073 | Mĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 17/09/2024 | 67 |
338 | Nguyễn Thị Hiền | | SGKC-00116 | Vở thực hành Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 17/09/2024 | 67 |
339 | Nguyễn Thị Hiền | | SGKC-00048 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 17/09/2024 | 67 |
340 | Nguyễn Thị Hiền | | SGKC-00082 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 17/09/2024 | 67 |
341 | Nguyễn Thị Hiền | | SGKC-00050 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
342 | Nguyễn Thị Hiền | | SKNN-00651 | Sách học sinh tiếng anh 3- tập 2 | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
343 | Nguyễn Thị Hiền | | SKNN-00648 | Sách học sinh tiếng anh 4- tập 2 | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
344 | Nguyễn Thị Hiền | | SKNN-00640 | Sách bài tập tiếng anh 4 | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
345 | Nguyễn Thị Hiền | | SKNN-00647 | Sách học sinh tiếng anh 4- tập 1 | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
346 | Nguyễn Thị Hiền | | SKNN-00644 | Sách học sinh tiếng anh 5- tập 2 | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
347 | Nguyễn Thị Hiền | | SKNN-00639 | Sách bài tập tiếng anh 3 | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
348 | Nguyễn Thị Hiền | | SKNN-00654 | Tiếng Anh phonics- Smart sách học sinh- Lớp 1 | Nguyễn Thu Hiền | 17/09/2024 | 67 |
349 | Nguyễn Thị Hiền | | SKNN-00654 | Tiếng Anh phonics- Smart sách học sinh- Lớp 1 | Nguyễn Thu Hiền | 17/09/2024 | 67 |
350 | Nguyễn Thị Hiền | | SKNN-00659 | Tiếng Anh phonics- Smart sách bài tập- Lớp 1 | Nguyễn Thu Hiền | 17/09/2024 | 67 |
351 | Nguyễn Thị Hiền | | SKNN-00638 | Phonics sách bài tập lớp 2 | Bùi Đức Hùng | 17/09/2024 | 67 |
352 | Nguyễn Thị Hiền | | SKNN-00634 | Phonics sách học sinh lớp 2 | Bùi Đức Hùng | 17/09/2024 | 67 |
353 | Nguyễn Thị Hiền | | SKNN-00625 | Phonics sách học sinh lớp 1 | Bùi Đức Hùng | 17/09/2024 | 67 |
354 | Nguyễn Thị Hiền | | SKNN-00630 | Phonics sách bài tập lớp 1 | Bùi Đức Hùng | 17/09/2024 | 67 |
355 | Nguyễn Thị Hiền | | SKNN-00696 | SBT Tiếng Anh 1 - Global Success | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
356 | Nguyễn Thị Hiền | | SKNN-00694 | Tiếng Anh 1 - Global Success | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
357 | Nguyễn Thị Hiền | | SKNN-00687 | Tiếng Anh 2 - Global Success | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
358 | Nguyễn Thị Hiền | | SKNN-00691 | SBT Tiếng Anh 2 - Global Success | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
359 | Nguyễn Thị Hiền | | SKNN-00681 | Tiếng Anh 3/1- Global Success | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
360 | Nguyễn Thị Hiền | | SKNN-00685 | SBT Tiếng Anh 3 - Global Success | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
361 | Nguyễn Thị Hiền | | SKNN-00698 | Tiếng Anh 3/2 - Global success | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
362 | Nguyễn Thị Hiền | | SKNN-00675 | Sách BT Tiếng Anh 4- Global Success | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
363 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00386 | Giáo dục thể chất 5 - Bộ Cánh Diều | Đinh Quang Ngọc | 17/09/2024 | 67 |
364 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00368 | Âm nhạc 5 - Bộ Cánh Diều | Lê Anh Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
365 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00374 | Đạo đức 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
366 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00365 | Lịch sử - Địa lý 5 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 17/09/2024 | 67 |
367 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00360 | Khoa học 5 - Bộ Cánh Diều | Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
368 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00400 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
369 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00394 | Tin học 5 - Bộ Cánh Diều | Hồ Sĩ ĐÀm | 17/09/2024 | 67 |
370 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00383 | Công nghệ 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Trọng Khanh | 17/09/2024 | 67 |
371 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00355 | Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
372 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00406 | Mĩ thuật 5- Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2024 | 67 |
373 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00338 | Toán 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
374 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV2-00349 | Tiếng Việt 5/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
375 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-01101 | Giáo dục thể chất 5 - Bộ Cánh Diều | Đinh Quang Ngọc | 17/09/2024 | 67 |
376 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-01091 | Tiếng Anh 5/2 - Bộ Global Sucess | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
377 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-01084 | Tiếng Anh 5/1 - Bộ Global Sucess | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
378 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-01099 | SÁch BT Tiếng Anh 5 - Bộ Global Sucess | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
379 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-01078 | Vở Luyện Viết chữ đẹp 5 | Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
380 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-01076 | Khoa học 5 - Bộ Cánh diều | Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
381 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-01070 | Vở BT Khoa học 5 - Bộ Cánh diều | Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
382 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-01063 | Vở BT Lịch sử - Điịa lý 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 17/09/2024 | 67 |
383 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-01057 | Lịch sử - Điịa lý 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 17/09/2024 | 67 |
384 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-01049 | Vở BT Tin học 5 - Bộ Cánh diều | Hồ Sĩ ĐÀm | 17/09/2024 | 67 |
385 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-01044 | Tin học 5 - Bộ Cánh diều | Hồ Sĩ ĐÀm | 17/09/2024 | 67 |
386 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-01032 | Công nghệ 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 17/09/2024 | 67 |
387 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-01027 | Vở BT Đạo đức 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
388 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-01040 | Vở BT Công nghệ 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 17/09/2024 | 67 |
389 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-01019 | Đạo đức 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
390 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-01016 | Vở TH Âm Nhạc 5 - Bộ Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
391 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-01010 | Âm Nhạc 5 - Bộ Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
392 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00999 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
393 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00988 | Mĩ Thuật 5 - Bộ Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2024 | 67 |
394 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00994 | Vở BT Mĩ Thuật 5 - Bộ Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2024 | 67 |
395 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00954 | Vở BT TOÁN 5/1 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
396 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00960 | Vở BT TOÁN 5/2 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
397 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00943 | TOÁN 5/1- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
398 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00950 | TOÁN 5/2 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
399 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00965 | Tiếng Việt 5/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
400 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00971 | Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
401 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00978 | Vở BT Tiếng Việt 5/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
402 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00982 | Vở BT Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
403 | Nguyễn Thị Hiển | | SNV2-00392 | Tin học 5 - Bộ Cánh Diều | Hồ Sĩ ĐÀm | 17/09/2024 | 67 |
404 | Nguyễn Thị Hiển | | SGK2-01047 | Vở BT Tin học 5 - Bộ Cánh diều | Hồ Sĩ ĐÀm | 17/09/2024 | 67 |
405 | Nguyễn Thị Hiển | | SGK2-01041 | Tin học 5 - Bộ Cánh diều | Hồ Sĩ ĐÀm | 17/09/2024 | 67 |
406 | Nguyễn Thị Hòa | | SNV2-00323 | Mĩ thuật 4 - Bộ Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2024 | 67 |
407 | Nguyễn Thị Hòa | | SNV2-00218 | Mĩ Thuật 3 - Bộ Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2024 | 67 |
408 | Nguyễn Thị Hòa | | SGK2-00830 | Vở Bài tập Mĩ Thuật 4 - Chân Trời Sáng Tạo | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2024 | 67 |
409 | Nguyễn Thị Hòa | | SGK2-00836 | Mĩ Thuật 4 - Chân Trời Sáng Tạo | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2024 | 67 |
410 | Nguyễn Thị Hòa | | SGK2-00663 | Vở BT Mĩ Thuật 3 - Bộ Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2024 | 67 |
411 | Nguyễn Thị Lam | | SNV2-00202 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 66 |
412 | Nguyễn Thị Lam | | SNV2-00209 | Toán 3 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 66 |
413 | Nguyễn Thị Lam | | SNV2-00241 | Tự nhiên và Xã hội 3- Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 66 |
414 | Nguyễn Thị Lam | | SNV2-00232 | Đạo Đức 3- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 66 |
415 | Nguyễn Thị Lam | | SNV2-00247 | Hoạt động trải nghiệm 3- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Quang Dục | 18/09/2024 | 66 |
416 | Nguyễn Thị Lam | | SGK2-00570 | VỞ BT Toán 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 66 |
417 | Nguyễn Thị Lam | | SGK2-00558 | Toán 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 66 |
418 | Nguyễn Thị Lam | | SGK2-00541 | Vở BT Tiếng Việt 3- Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 66 |
419 | Nguyễn Thị Lam | | SGK2-00534 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 66 |
420 | Nguyễn Thị Lam | | SGK2-00582 | Luyện viết - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 66 |
421 | Nguyễn Thị Lam | | SGK2-00595 | Tự nhiên xã hội 3 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 66 |
422 | Nguyễn Thị Lam | | SGK2-00603 | Vở BT Tự nhiên xã hội 3 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 66 |
423 | Nguyễn Thị Lam | | SGK2-00631 | Đạo Đức 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 66 |
424 | Nguyễn Thị Lam | | SGK2-00638 | Vở BT Đạo Đức 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 66 |
425 | Nguyễn Thị Lam | | SGK2-00620 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 66 |
426 | Nguyễn Thị Lam | | SGK2-00629 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 66 |
427 | Nguyễn Thị Lam | | SNV2-00204 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 66 |
428 | Nguyễn Thị Lam | | SGK2-00574 | VỞ BT Toán 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 66 |
429 | Nguyễn Thị Lam | | SGK2-00564 | Toán 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 66 |
430 | Nguyễn Thị Lam | | SGK2-00547 | Vở BT Tiếng Việt 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 66 |
431 | Nguyễn Thị Lam | | SGK2-00538 | Tiếng Việt 3- Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 66 |
432 | Nguyễn Thị Lam | | SGK2-00583 | Luyện viết - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 66 |
433 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV2-00343 | Toán 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
434 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV2-00345 | Tiếng Việt 5/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
435 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV2-00352 | Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
436 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV2-00399 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
437 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV2-00377 | Đạo đức 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
438 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV2-00366 | Lịch sử - Địa lý 5 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 17/09/2024 | 67 |
439 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV2-00357 | Khoa học 5 - Bộ Cánh Diều | Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
440 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK2-01079 | Vở Luyện Viết chữ đẹp 5 | Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
441 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK2-01064 | Vở BT Lịch sử - Điịa lý 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 17/09/2024 | 67 |
442 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK2-01055 | Lịch sử - Điịa lý 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 17/09/2024 | 67 |
443 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK2-01026 | Vở BT Đạo đức 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
444 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK2-01021 | Đạo đức 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
445 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK2-01000 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
446 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK2-00951 | Vở BT TOÁN 5/1 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
447 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK2-00958 | Vở BT TOÁN 5/2 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
448 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK2-00945 | TOÁN 5/2 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
449 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK2-00941 | TOÁN 5/1- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
450 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK2-00985 | Vở BT Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
451 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK2-00976 | Vở BT Tiếng Việt 5/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
452 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK2-00973 | Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
453 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK2-00964 | Tiếng Việt 5/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
454 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK2-01067 | Vở BT Khoa học 5 - Bộ Cánh diều | Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
455 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK2-01073 | Khoa học 5 - Bộ Cánh diều | Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
456 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00330 | Tiếng Anh 4 - Bộ Global Success | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
457 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00300 | Lịch Sử - Địa Lý 4 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 17/09/2024 | 67 |
458 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00320 | Tin học 4 - Bộ Cánh Diều | Hồ Sĩ ĐÀm | 17/09/2024 | 67 |
459 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00316 | Đạo đức 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
460 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00308 | Âm Nhạc 4 - Bộ Cánh Diều | Lê Anh Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
461 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00278 | Khoa học 4 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
462 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00327 | Mĩ thuật 4 - Bộ Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2024 | 67 |
463 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00295 | Công nghệt 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Tất Thắng | 17/09/2024 | 67 |
464 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00284 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
465 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00288 | Giáo dục thể chất 4 - Bộ Cánh Diều | Đinh Quang Ngọc | 17/09/2024 | 67 |
466 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00270 | Tiếng Việt 4/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
467 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00267 | Tiếng Việt 4/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
468 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00262 | Toán 4 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
469 | Nguyễn Thị Uyến | | SKNN-00665 | Tiếng Anh 4/1 - Bộ Global Sucess | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
470 | Nguyễn Thị Uyến | | SKNN-00672 | Tiếng Anh 4/2 - Bộ Global Sucess | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
471 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00827 | Vở Bài tập Mĩ Thuật 4 - Chân Trời Sáng Tạo | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2024 | 67 |
472 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00834 | Mĩ Thuật 4 - Chân Trời Sáng Tạo | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2024 | 67 |
473 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00918 | Giáo dục thể chất 4 - Bộ Cánh Diều | Đinh Quang Ngọc | 17/09/2024 | 67 |
474 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00911 | Bài tập Tin học 4- Bộ Cánh diều | Hồ Sĩ ĐÀm | 17/09/2024 | 67 |
475 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00906 | Tin học 4- Bộ Cánh diều | Hồ Sĩ ĐÀm | 17/09/2024 | 67 |
476 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00877 | Vở BT Công nghệ 4- Bộ Cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 17/09/2024 | 67 |
477 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00872 | Công nghệ 4- Bộ Cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 17/09/2024 | 67 |
478 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00930 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
479 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00923 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
480 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00903 | Vở Thực hành Âm nhạc 4- Bộ Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
481 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00897 | Âm nhạc 4- Bộ Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
482 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00887 | Vở BT Đạo đức 4- Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
483 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00885 | Đạo đức 4- Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
484 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00855 | Vở BT Khoa học 4- Bộ Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
485 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00849 | Khoa học 4- Bộ Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
486 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00866 | Vở BT Lịch sử - Địa lý 4- Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 17/09/2024 | 67 |
487 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00858 | Lịch sử - Địa lý 4- Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 17/09/2024 | 67 |
488 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00843 | Vở Luyện viết 4/1 | Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
489 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00824 | Vở BT Tiếng Việt 4/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
490 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00818 | Vở BT Tiếng Việt 4/2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
491 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00809 | Tiếng Việt 4/2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
492 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00935 | Tiếng Việt 4/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
493 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00794 | Vở Bài tập Toán 4/1 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
494 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00802 | Vở Bài tập Toán 4/2 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
495 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00783 | Toán 4/1 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
496 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00788 | Toán 4/2 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
497 | Nguyễn Thị Uyến | | SPL-00034 | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng | Nguyễn Thành Long | 17/09/2024 | 67 |
498 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00691 | Phương pháp dạy bơi ban đầu cho trẻ thơ | Nguyễn Văn Trạch | 17/09/2024 | 67 |
499 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00692 | Bơi lội cho trẻ em | Nguyễn Sì Hà | 17/09/2024 | 67 |
500 | Nguyễn Thị Uyến | | SGKC-00692 | Hướng dẫn học tin học- Lớp 1 | Lê Viết Chung | 17/09/2024 | 67 |
501 | Nguyễn Thị Uyến | | SGKC-00689 | Hướng dẫn học tin học- Lớp 2 | Lê Viết Chung | 17/09/2024 | 67 |
502 | Nguyễn Thị Uyến | | SGKC-00687 | Hướng dẫn học tin học- Lớp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/09/2024 | 67 |
503 | Nguyễn Thị Uyến | | SGKC-00683 | Hướng dẫn học tin học- Lớp 5 | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/09/2024 | 67 |
504 | Nguyễn Thị Uyến | | SGKC-00694 | Thực hành KNS dành cho học sinh lớp 1 | Huỳnh Văn Sơn | 17/09/2024 | 67 |
505 | Nguyễn Thị Uyến | | SGKC-00695 | Thực hành KNS dành cho học sinh lớp 2 | Huỳnh Văn Sơn | 17/09/2024 | 67 |
506 | Nguyễn Thị Uyến | | SGKC-00699 | Thực hành KNS dành cho học sinh lớp 3 | Huỳnh Văn Sơn | 17/09/2024 | 67 |
507 | Nguyễn Thị Uyến | | SGKC-00701 | Thực hành KNS dành cho học sinh lớp 4 | Huỳnh Văn Sơn | 17/09/2024 | 67 |
508 | Nguyễn Thị Uyến | | SGKC-00703 | Thực hành KNS dành cho học sinh lớp 5 | Huỳnh Văn Sơn | 17/09/2024 | 67 |
509 | Nguyễn Thị Uyến | | SGKC-00706 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Nguyễn Hữu Hợp | 17/09/2024 | 67 |
510 | Nguyễn Thị Uyến | | SGKC-00730 | Giáo dục An Toàn Giao Thông Lớp 3 | Nguyễn Hữu Hạnh | 17/09/2024 | 67 |
511 | Nguyễn Thị Uyến | | SGKC-00860 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Bộ giáo dục- đào tạo | 17/09/2024 | 67 |
512 | Nguyễn Thị Uyến | | SGKC-01165 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông- dành cho HS | Lê Kim Dung | 17/09/2024 | 67 |
513 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00223 | Tài liệu GD An toàn giao thông lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/09/2024 | 67 |
514 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00271 | Tài liệu GD An toàn giao thông lớp 5 | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/09/2024 | 67 |
515 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00262 | Tài liệu GD An toàn giao thông lớp 4 | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/09/2024 | 67 |
516 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00252 | Tài liệu GD An toàn giao thông lớp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/09/2024 | 67 |
517 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00241 | Tài liệu GD An toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/09/2024 | 67 |
518 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00031 | Đạo Đức: SGV lớp 1 - Bộ cánh diều | Lưu Thị Thu Thủy | 17/09/2024 | 67 |
519 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00121 | Tự nhiên và xã hội - 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
520 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00023 | Giáo dục thể chất: SGV lớp 1 - Bộ cánh diều | Nguyễn Ngọc Quang | 17/09/2024 | 67 |
521 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00003 | Toán lớp 1 SGV- Bộ cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
522 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00015 | Tiếng việt: SGV Tập 2- lớp 1 - Bộ cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
523 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00009 | Tiếng việt: SGV Tập 1- lớp 1 - Bộ cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
524 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00222 | Âm nhạc 1- Cánh diều | Lê Tuấn Anh | 17/09/2024 | 67 |
525 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00101 | Mĩ thuật 1- Bộ vì sự bình đẳng và dân chủ trong GD | Nguyễn Tuấn Cường | 17/09/2024 | 67 |
526 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00102 | Bài tập Mĩ thuật 1- Bộ vì sự bình đẳng và dân chủ trong GD | Nguyễn Tuấn Cường | 17/09/2024 | 67 |
527 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00064 | Đạo đức 1- Bộ Cánh diều | Lưu Thu Thủy | 17/09/2024 | 67 |
528 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00071 | Vở bài tập Đạo đức 1- Bộ Cánh diều | Lưu Thu Thủy | 17/09/2024 | 67 |
529 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00213 | Tự nhiên và xã hội 1- Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
530 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00113 | Giáo dục thể chất 1- Bộ cánh diều | Đặng Ngọc Quang | 17/09/2024 | 67 |
531 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00039 | Vở bài tập Toán 1-Tập 1- Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
532 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00051 | Vở bài tập Toán 1-Tập 2- Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
533 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00007 | Toán 1- Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
534 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00119 | Luyện Viết 1: Tập 1- Bộ cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
535 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00033 | Vở bài tập Tiếng Việt 1-Tập 2- Bộ Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
536 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00021 | Tiếng Việt 1-Tập 2- Bộ Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
537 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00014 | Tiếng Việt 1-Tập 1- Bộ Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
538 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00161 | TIẾNG VIỆT 2- TẬP 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
539 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00200 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
540 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00206 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
541 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00212 | Toán 3 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
542 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00215 | Mĩ Thuật 3 - Bộ Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2024 | 67 |
543 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00242 | Tự nhiên và Xã hội 3- Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
544 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00227 | Đạo Đức 3- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
545 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00253 | Âm Nhạc 3- Bộ Cánh Diều | Lê Anh Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
546 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00222 | Giáo dục thể chất 3- Bộ Cánh Diều | Lưu Quang Hiệp | 17/09/2024 | 67 |
547 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00237 | Công Nghệ 3- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Trọng Khanh | 17/09/2024 | 67 |
548 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00531 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
549 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00542 | Vở BT Tiếng Việt 3- Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
550 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00536 | Tiếng Việt 3- Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
551 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00550 | Vở BT Tiếng Việt 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
552 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00553 | Toán 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
553 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00560 | Toán 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
554 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00576 | VỞ BT Toán 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
555 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00587 | Luyện viết - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
556 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00578 | Luyện viết - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
557 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00659 | Mĩ Thuật 3 - Bộ Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2024 | 67 |
558 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00674 | Tin học 3 - Bộ Cánh Diều | Hồ Sỹ Đàm | 17/09/2024 | 67 |
559 | Nguyễn Thị Uyến | | SGKC-00047 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 17/09/2024 | 67 |
560 | Nguyễn Thị Uyến | | SGKC-00034 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
561 | Nguyễn Thị Uyến | | SGKC-00022 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
562 | Nguyễn Thị Uyến | | SGKC-00057 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
563 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00111 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 17/09/2024 | 67 |
564 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00248 | Hoạt động trải nghiệm 3- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Quang Dục | 17/09/2024 | 67 |
565 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00027 | Hoạt động trải nghiệm: SGV lớp 1 - Bộ cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
566 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00165 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
567 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00624 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
568 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00083 | Hoạt động trải nghiệm 1- Bộ Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
569 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00084 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1- Bộ Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
570 | Nguyễn Thị Uyến | | SPL-00028 | Tìm hiểu luật giáo dục | Nguyễn Thành Long | 17/09/2024 | 67 |
571 | Nguyễn Thị Uyến | | SPL-00032 | Tìm hiểu Luật bảo vệ môi trường | Nguyễn Thành Long | 17/09/2024 | 67 |
572 | Nguyễn Thị Uyến | | SPL-00025 | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 17/09/2024 | 67 |
573 | Nguyễn Thị Uyến | | SPL-00031 | Tìm hiểu Luật phòng chống bạo lực gia đình | Nguyễn Thành Long | 17/09/2024 | 67 |
574 | Nguyễn Thị Uyến | | SPL-00034 | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng | Nguyễn Thành Long | 17/09/2024 | 67 |
575 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00093 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 5 -Tập 2 | Vũ Văn Dương | 17/09/2024 | 67 |
576 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00092 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 5 -Tập 1 | Vũ Văn Dương | 17/09/2024 | 67 |
577 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00215 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 4 -Tập 1 | Ngô trần Ái | 17/09/2024 | 67 |
578 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00222 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 4 -Tập 2 | Ngô trần Ái | 17/09/2024 | 67 |
579 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00322 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 3 -Tập 1 | Ngô trần Ái | 17/09/2024 | 67 |
580 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00323 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 3 -Tập 2 | Ngô trần Ái | 17/09/2024 | 67 |
581 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00395 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 2 -Tập 1 | Ngô trần Ái | 17/09/2024 | 67 |
582 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00400 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 2 -Tập 2 | Ngô trần Ái | 17/09/2024 | 67 |
583 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00471 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 1-Tập 1 | Ngô trần Ái | 17/09/2024 | 67 |
584 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00477 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 1-Tập 2 | Ngô trần Ái | 17/09/2024 | 67 |
585 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00309 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - lớp 3 | Ngô trần Ái | 17/09/2024 | 67 |
586 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00405 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - lớp 2 | Ngô trần Ái | 17/09/2024 | 67 |
587 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00487 | Phương pháp dạy học các môn học ở Tiểu học | Ngô trần Ái | 17/09/2024 | 67 |
588 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00693 | Bơi lội cho trẻ em | Nguyễn Sì Hà | 17/09/2024 | 67 |
589 | Nguyễn Thị Uyến | | SGKC-00708 | Giáo dục An Toàn Giao Thông Lớp 1 | Nguyễn Hữu Hạnh | 17/09/2024 | 67 |
590 | Nguyễn Thị Uyến | | SGKC-00723 | Giáo dục An Toàn Giao Thông Lớp 2 | Nguyễn Hữu Hạnh | 17/09/2024 | 67 |
591 | Nguyễn Thị Uyến | | SGKC-00741 | Giáo dục An Toàn Giao Thông Lớp 5 | Nguyễn Hữu Hạnh | 17/09/2024 | 67 |
592 | Nguyễn Thị Uyến | | SGKC-00738 | Giáo dục An Toàn Giao Thông Lớp 4 | Nguyễn Hữu Hạnh | 17/09/2024 | 67 |
593 | Nguyễn Thị Uyến | | SGKC-01221 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục- đào tạo | 17/09/2024 | 67 |
594 | Nguyễn Thị Uyến | | BVMT-00317 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh- Lớp 3 | Quỹ unilever Việt Nam | 17/09/2024 | 67 |
595 | Nguyễn Thị Uyến | | BVMT-00280 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh- Lớp 2 | Quỹ unilever Việt Nam | 17/09/2024 | 67 |
596 | Nguyễn Thị Uyến | | BVMT-00210 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh- Lớp 1 | Quỹ unilever Việt Nam | 17/09/2024 | 67 |
597 | Nguyễn Thị Uyến | | BVMT-00351 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh- Lớp 4 | Quỹ unilever Việt Nam | 17/09/2024 | 67 |
598 | Nguyễn Thị Uyến | | BVMT-00373 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh- Lớp 5 | Quỹ unilever Việt Nam | 17/09/2024 | 67 |
599 | Nguyễn Thị Uyến | | BVMT-00465 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta- Truyện đọcGDBVMT. Dành cho HS TH | Quỹ unilever Việt Nam | 17/09/2024 | 67 |
600 | Nguyễn Thị Uyến | | BVMT-00042 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta- Lớp 2 | Quỹ unilever Việt Nam | 17/09/2024 | 67 |
601 | Nguyễn Thị Uyến | | BVMT-00025 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta- Lớp 1 | Quỹ unilever Việt Nam | 17/09/2024 | 67 |
602 | Nguyễn Thị Uyến | | BVMT-00164 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta- Lớp 5 | Quỹ unilever Việt Nam | 17/09/2024 | 67 |
603 | Nguyễn Thị Uyến | | BVMT-00121 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta- Lớp 4 | Quỹ unilever Việt Nam | 17/09/2024 | 67 |
604 | Nguyễn Thị Uyến | | BVMT-00110 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta- Lớp 3 | Quỹ unilever Việt Nam | 17/09/2024 | 67 |
605 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00186 | Hưởng dẫn dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương - Lớp 1 | Lương Văn Việt | 17/09/2024 | 67 |
606 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00125 | Âm nhạc - 1 | Lê Anh Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
607 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00072 | Mĩ Thuật 1- SGV- Bộ Vì sự BĐ và DC | Nguyễn Tuấn Cường | 17/09/2024 | 67 |
608 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00022 | Vở bài tập Tiếng Việt 1-Tập 1- Bộ Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
609 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00124 | Luyện Viết 1: Tập 2- Bộ cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
610 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00116 | Giáo dục thể chất- 2 | Lưu Quang Hiệp, Phạm Đông Đức | 17/09/2024 | 67 |
611 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00097 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng, Ngô Vũ Thu Hằng | 17/09/2024 | 67 |
612 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00107 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | 17/09/2024 | 67 |
613 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00101 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
614 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00091 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
615 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00082 | Tiếng việt 2- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
616 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00075 | Tiếng việt 2- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
617 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00195 | Hưởng dẫn dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương - Lớp 2 | Lương Văn Việt | 17/09/2024 | 67 |
618 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00173 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 17/09/2024 | 67 |
619 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00177 | Đạo đức lớp 2 | Trần Văn Thắng | 17/09/2024 | 67 |
620 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00181 | Mĩ thuật lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | 17/09/2024 | 67 |
621 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00169 | Âm nhạc lớp 2 | Lê Tuấn Anh | 17/09/2024 | 67 |
622 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00152 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Tuấn Sỹ | 17/09/2024 | 67 |
623 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00156 | Toán 2 - Tập 2 | Đõ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
624 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00148 | Toán 2 - Tập 1 | Đõ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
625 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00086 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 17/09/2024 | 67 |
626 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00187 | Bài tập toán 2 - tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 17/09/2024 | 67 |
627 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00183 | Bài tập toán 2 - tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 17/09/2024 | 67 |
628 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00331 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
629 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00668 | Bài tập Tin học 3- Bộ Cánh Diều | Hồ Sĩ Đàm | 17/09/2024 | 67 |
630 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00598 | Tự nhiên xã hội 3 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
631 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00605 | Vở BT Tự nhiên xã hội 3 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
632 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00633 | Đạo Đức 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
633 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00640 | Vở BT Đạo Đức 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
634 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00647 | Âm nhạc 3 - Bộ Cánh Diều | Lê Anh Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
635 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00650 | Vở TH Âm nhạc 3 - Bộ Cánh Diều | Lê Anh Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
636 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00590 | Giáo dục thể chất 3 - Bộ Cánh Diều | Lưu Quang Hiệp | 17/09/2024 | 67 |
637 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00611 | Công nghệ 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Trọng Khanh | 17/09/2024 | 67 |
638 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00616 | Vở BT Công nghệ 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Trọng Khanh | 17/09/2024 | 67 |
639 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00051 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 17/09/2024 | 67 |
640 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00036 | Mĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 17/09/2024 | 67 |
641 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00064 | Thể dục 5 | Trần Đồng Lâm | 17/09/2024 | 67 |
642 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00016 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 17/09/2024 | 67 |
643 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00039 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 17/09/2024 | 67 |
644 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00098 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - lớp 5 | Trịnh Đình Dự | 17/09/2024 | 67 |
645 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00010 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
646 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00006 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
647 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00058 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 17/09/2024 | 67 |
648 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV-00027 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
649 | Nguyễn Thị Uyến | | SGKC-00084 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 17/09/2024 | 67 |
650 | Nguyễn Thị Uyến | | SGKC-00008 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 17/09/2024 | 67 |
651 | Nguyễn Thị Uyến | | SKNN-00693 | Tiếng Anh 1 - Global Success | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
652 | Nguyễn Thị Uyến | | SKNN-00697 | SBT Tiếng Anh 1 - Global Success | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
653 | Nguyễn Thị Uyến | | SKNN-00689 | SBT Tiếng Anh 2 - Global Success | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
654 | Nguyễn Thị Uyến | | SKNN-00688 | Tiếng Anh 2 - Global Success | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
655 | Nguyễn Thị Uyến | | SKNN-00680 | Tiếng Anh 3/1- Global Success | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
656 | Nguyễn Thị Uyến | | SKNN-00700 | Tiếng Anh 3/2 - Global success | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
657 | Nguyễn Thị Uyến | | SKNN-00684 | SBT Tiếng Anh 3 - Global Success | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
658 | Nguyễn Thị Uyến | | SKNN-00678 | Sách BT Tiếng Anh 4- Global Success | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
659 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00191 | Luyện viết 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
660 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00197 | Luyện viết 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
661 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00409 | Mĩ thuật 5- Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2024 | 67 |
662 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00359 | Khoa học 5 - Bộ Cánh Diều | Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
663 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00375 | Đạo đức 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
664 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00362 | Lịch sử - Địa lý 5 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 17/09/2024 | 67 |
665 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00391 | Giáo dục thể chất 5 - Bộ Cánh Diều | Đinh Quang Ngọc | 17/09/2024 | 67 |
666 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00370 | Âm nhạc 5 - Bộ Cánh Diều | Lê Anh Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
667 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00395 | Tin học 5 - Bộ Cánh Diều | Hồ Sĩ ĐÀm | 17/09/2024 | 67 |
668 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00385 | Công nghệ 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Trọng Khanh | 17/09/2024 | 67 |
669 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00401 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
670 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00348 | Tiếng Việt 5/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
671 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00354 | Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
672 | Nguyễn Thị Uyến | | SNV2-00342 | Toán 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
673 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-01104 | Giáo dục thể chất 5 - Bộ Cánh Diều | Đinh Quang Ngọc | 17/09/2024 | 67 |
674 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-01072 | Khoa học 5 - Bộ Cánh diều | Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
675 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-01077 | Vở Luyện Viết chữ đẹp 5 | Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
676 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-01089 | Tiếng Anh 5/2 - Bộ Global Sucess | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
677 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-01095 | SÁch BT Tiếng Anh 5 - Bộ Global Sucess | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
678 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-01087 | Tiếng Anh 5/1 - Bộ Global Sucess | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 67 |
679 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-01065 | Vở BT Khoa học 5 - Bộ Cánh diều | Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
680 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-01062 | Vở BT Lịch sử - Điịa lý 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 17/09/2024 | 67 |
681 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-01054 | Lịch sử - Điịa lý 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 17/09/2024 | 67 |
682 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-01051 | Vở BT Tin học 5 - Bộ Cánh diều | Hồ Sĩ ĐÀm | 17/09/2024 | 67 |
683 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-01045 | Tin học 5 - Bộ Cánh diều | Hồ Sĩ ĐÀm | 17/09/2024 | 67 |
684 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-01033 | Công nghệ 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 17/09/2024 | 67 |
685 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-01038 | Vở BT Công nghệ 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 17/09/2024 | 67 |
686 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-01025 | Vở BT Đạo đức 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
687 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-01020 | Đạo đức 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
688 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-01012 | Vở TH Âm Nhạc 5 - Bộ Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
689 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-01009 | Âm Nhạc 5 - Bộ Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
690 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-01003 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
691 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00987 | Mĩ Thuật 5 - Bộ Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2024 | 67 |
692 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00993 | Vở BT Mĩ Thuật 5 - Bộ Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2024 | 67 |
693 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00959 | Vở BT TOÁN 5/2 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
694 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00956 | Vở BT TOÁN 5/1 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
695 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00939 | TOÁN 5/1- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
696 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00946 | TOÁN 5/2 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
697 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00980 | Vở BT Tiếng Việt 5/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
698 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00983 | Vở BT Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
699 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00966 | Tiếng Việt 5/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
700 | Nguyễn Thị Uyến | | SGK2-00974 | Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
701 | Nguyễn Thị Vân | | SNV2-00084 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 19/09/2024 | 65 |
702 | Nguyễn Thị Vân | | SNV2-00081 | Tiếng việt 2- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 65 |
703 | Nguyễn Thị Vân | | SNV2-00077 | Tiếng việt 2- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 65 |
704 | Nguyễn Thị Vân | | SGK2-00496 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 65 |
705 | Nguyễn Thị Vân | | SGK2-00157 | Toán 2 - Tập 2 | Đõ Đức Thái | 19/09/2024 | 65 |
706 | Nguyễn Thị Vân | | SGK2-00501 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 65 |
707 | Phạm Thị An Hòa | | STN-00408 | Co bé quàng khăn đỏ | Hoàng Khắc Huyên | 22/11/2024 | 1 |
708 | Phạm Thị An Hòa | | STN-00246 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 22/11/2024 | 1 |
709 | Phạm Thị An Hòa | | STN-00286 | Anh em mồ côi | Phạm Hoàng Khắc Huyên | 22/11/2024 | 1 |
710 | Phạm Thị An Hòa | | STN-00224 | Hồn Chương Ba da Hàng thịt | Lê Thị Minh Phương | 22/11/2024 | 1 |
711 | Phạm Thị An Hòa | | STN-00229 | Sọ Dừa | Phạm Cao Tùng | 22/11/2024 | 1 |
712 | Phạm Thị An Hòa | | STN-00243 | Mỵ Châu Trọng Thủy | Hoàng Khắc Huyên | 22/11/2024 | 1 |
713 | Phạm Thị An Hòa | | STN-00213 | Cứu vật vật trả ơn | Lê Thị Minh Phương | 22/11/2024 | 1 |
714 | Phạm Thị An Hòa | | STN-00055 | Hố vàng hố bạc | Phòng biên tập sách Đinh Tị | 22/11/2024 | 1 |
715 | Phạm Thị An Hòa | | STN-00117 | Nàng tiên cua | Nguyễn Thị Thanh Hương | 22/11/2024 | 1 |
716 | Phạm Thị An Hòa | | STN-00097 | Ngọc hoàng và anh chàng nghèo khó | Đặng Thị Thu Hương | 22/11/2024 | 1 |
717 | Phạm Thị An Hòa | | STN-00030 | Sự tích cây kim giao | Phòng biên tập sách Đinh Tị | 22/11/2024 | 1 |
718 | Phạm Thị An Hòa | | STN-00083 | Cứu vật vật trả ơn | Phòng biên tập sách Đinh Tị | 22/11/2024 | 1 |
719 | Phạm Thị An Hòa | | STN-00103 | Từ thức gặp tiên | Nguyễn Thanh Hương | 22/11/2024 | 1 |
720 | Phạm Thị An Hòa | | STN-00108 | Lưu Bình Dương Lễ | Nguyễn Thị Thanh Hương | 22/11/2024 | 1 |
721 | Phạm Thị An Hòa | | STN-00867 | Khám phá thế giới: Mẹ yêu con nhất đời | Phương Linh | 22/11/2024 | 1 |
722 | Phạm Thị An Hòa | | STN-00879 | Khám phá thế giới: Trò chơi thú vị từ đôi tay | Phương Linh | 22/11/2024 | 1 |
723 | Phạm Thị An Hòa | | STN-00865 | Khám phá thế giới: Mẹ yêu con nhất đời | Phương Linh | 22/11/2024 | 1 |
724 | Phạm Thị An Hòa | | STN-00903 | Khám Phá Thế giới: Trò chơi thú vị từ đôi tay | Nguyễn Thanh Hương | 22/11/2024 | 1 |
725 | Phạm Thị An Hòa | | STN-00893 | Khám Phá Thế giới: Tình cha con | Nguyễn Thanh Hương | 22/11/2024 | 1 |
726 | Phạm Thị An Hòa | | STN-00900 | Khám Phá Thế giới: Tình yêu thương | Nguyễn Thanh Hương | 22/11/2024 | 1 |
727 | Phạm Thị Chinh | | SNV2-00341 | Toán 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
728 | Phạm Thị Chinh | | SNV2-00347 | Tiếng Việt 5/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
729 | Phạm Thị Chinh | | SNV2-00353 | Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
730 | Phạm Thị Chinh | | SNV2-00403 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
731 | Phạm Thị Chinh | | SNV2-00379 | Đạo đức 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
732 | Phạm Thị Chinh | | SNV2-00364 | Lịch sử - Địa lý 5 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 17/09/2024 | 67 |
733 | Phạm Thị Chinh | | SNV2-00358 | Khoa học 5 - Bộ Cánh Diều | Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
734 | Phạm Thị Chinh | | SGK2-01080 | Vở Luyện Viết chữ đẹp 5 | Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
735 | Phạm Thị Chinh | | SGK2-01071 | Khoa học 5 - Bộ Cánh diều | Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
736 | Phạm Thị Chinh | | SGK2-01066 | Vở BT Khoa học 5 - Bộ Cánh diều | Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 67 |
737 | Phạm Thị Chinh | | SGK2-01061 | Vở BT Lịch sử - Điịa lý 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 17/09/2024 | 67 |
738 | Phạm Thị Chinh | | SGK2-01053 | Lịch sử - Điịa lý 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 17/09/2024 | 67 |
739 | Phạm Thị Chinh | | SGK2-01024 | Vở BT Đạo đức 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
740 | Phạm Thị Chinh | | SGK2-01022 | Đạo đức 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 67 |
741 | Phạm Thị Chinh | | SGK2-01004 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 67 |
742 | Phạm Thị Chinh | | SGK2-00962 | Vở BT TOÁN 5/2 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
743 | Phạm Thị Chinh | | SGK2-00952 | Vở BT TOÁN 5/1 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
744 | Phạm Thị Chinh | | SGK2-00949 | TOÁN 5/2 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
745 | Phạm Thị Chinh | | SGK2-00944 | TOÁN 5/1- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
746 | Phạm Thị Chinh | | SGK2-00975 | Vở BT Tiếng Việt 5/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
747 | Phạm Thị Chinh | | SGK2-00986 | Vở BT Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
748 | Phạm Thị Chinh | | SGK2-00968 | Tiếng Việt 5/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
749 | Phạm Thị Chinh | | SGK2-00972 | Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
750 | Phạm Thị Hoa | 4 A | STN-00674 | Lương Sơn Bá- Chúc Anh Đài- Tập 1 | Đồng Diệc Minh | 22/10/2024 | 32 |
751 | Phạm Thị Hoa | 4 A | STN-00675 | Lương Sơn Bá- Chúc Anh Đài- Tập 3 | Đồng Diệc Minh | 22/10/2024 | 32 |
752 | Phạm Văn Thiều | | SNV2-00388 | Giáo dục thể chất 5 - Bộ Cánh Diều | Đinh Quang Ngọc | 17/09/2024 | 67 |
753 | Phạm Văn Thiều | | SGK2-01103 | Giáo dục thể chất 5 - Bộ Cánh Diều | Đinh Quang Ngọc | 17/09/2024 | 67 |
754 | Phan Linh Chi | 3 B | STN-00479 | Cuộc phiêu lưu của Robinson Crusoe | Ngân Giang | 17/10/2024 | 37 |
755 | Phan Linh Chi | 3 B | STN-00518 | Nàng Bạch tuyết | Quang Việt | 17/10/2024 | 37 |
756 | Phan Linh Chi | 3 B | SDD-00019 | Chắp cánh thiên thần | Duy Tuệ | 17/10/2024 | 37 |
757 | Trần Bảo Minh | 4 B | SDD-00083 | Những câu chuyện về lòng can đảm | Bích Nga | 22/10/2024 | 32 |
758 | Trần Bảo Minh | 4 B | STN-00990 | Viên ngọc ước | QUỐC CHỈNH | 22/10/2024 | 32 |
759 | Trần Diệu Ly | 4 A | STN-00110 | Lưu Bình Dương Lễ | Nguyễn Thị Thanh Hương | 29/10/2024 | 25 |
760 | Trần Diệu Ly | 4 A | SDD-00099 | Những câu chuyện về tính lương thiện | Võ Ngọc Châu | 29/10/2024 | 25 |
761 | Trần Đình Gia Bảo | 4 B | STN-00479 | Cuộc phiêu lưu của Robinson Crusoe | Ngân Giang | 29/10/2024 | 25 |
762 | Trần Đình Gia Bảo | 4 B | SDD-00104 | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | Bích Nga | 29/10/2024 | 25 |
763 | Trần Nhật Linh | 4 B | STN-00951 | Bơi lội: Doremon học tập | OKADA YASUNORI | 22/10/2024 | 32 |
764 | Trần Nhật Linh | 4 B | STN-00952 | Thể dục dụng cụ: Doremon học tập | OKADA YASUNORI | 22/10/2024 | 32 |
765 | Trần Thế Khánh Huy | 4 A | STN-00765 | Cây đàn kỳ diệu: Tập 15 | Michaki Watannabe | 22/10/2024 | 32 |
766 | Trần Thế Khánh Huy | 4 A | STN-00766 | Cây đàn kỳ diệu: Tập 17 | Michaki Watannabe | 22/10/2024 | 32 |