Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
TNHT-00001
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 180- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
2 |
TNHT-00002
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 181- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
3 |
TNHT-00003
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 182- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
4 |
TNHT-00004
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 183- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
5 |
TNHT-00005
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 184- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
6 |
TNHT-00006
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 185- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
7 |
TNHT-00007
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 186- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
8 |
TNHT-00008
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 187- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
9 |
TNHT-00009
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 188- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
10 |
TNHT-00010
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 189- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
11 |
TNHT-00011
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 190- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
12 |
TNHT-00012
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 191- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
13 |
TNHT-00013
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 192- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
14 |
TNHT-00014
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 193- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
15 |
TNHT-00015
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 194- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
16 |
TNHT-00016
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 195- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
17 |
TNHT-00017
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 196- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
18 |
TNHT-00018
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 197- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
19 |
TNHT-00019
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 198- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
20 |
TNHT-00020
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 199- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
21 |
TNHT-00021
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 200- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
22 |
TNHT-00022
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 201- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
23 |
TNHT-00023
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 202- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
24 |
TNHT-00024
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 203- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
25 |
TNHT-00025
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 204- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
26 |
TNHT-00026
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 205- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
27 |
TNHT-00027
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 206- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108n |
28 |
TNHT-00028
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 207- 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
29 |
TNHT-00029
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 163 - 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
30 |
TNHT-00030
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 163 - 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
31 |
TNHT-00031
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 163 - 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
32 |
TNHT-00032
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 163 - 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
33 |
TNHT-00033
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 163 - 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
34 |
TNHT-00034
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 163 - 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
35 |
TNHT-00035
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 163 - 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
36 |
TNHT-00036
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 163 - 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
37 |
TNHT-00037
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 163 - 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
38 |
TNHT-00038
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 163 - 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
39 |
TNHT-00039
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 163 - 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
40 |
TNHT-00040
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 163 - 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
41 |
TNHT-00041
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 168 - 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
42 |
TNHT-00042
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 168 - 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |
43 |
TNHT-00043
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên tiền phong số 168 - 2015 | TƯ Đoàn TNCS HCM | Hà Nội | 2015 | 5000 | T108c |