Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SBD-00026
| Đặng Thị Huyền Trang | Các khu du lịch biển đảo, vùng ven biển nước ta và chiến lược phát triển bền vững đến năm 2020 | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 36000 | (V43)(083) |
2 |
SBD-00025
| Đặng Thị Huyền Trang | Các khu du lịch biển đảo, vùng ven biển nước ta và chiến lược phát triển bền vững đến năm 2020 | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 36000 | (V43)(083) |
3 |
SBD-00036
| Đặng Thị Huyền Trang | Các khu du lịch biển đảo, vùng ven biển nước ta và chiến lược phát triển bền vững đến năm 2020 | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 36000 | (V43)(083) |
4 |
SBD-00037
| Đặng Thị Huyền Trang | Các khu du lịch biển đảo, vùng ven biển nước ta và chiến lược phát triển bền vững đến năm 2020 | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 36000 | (V43)(083) |
5 |
SBD-00004
| Hà Nguyễn | Giới thiệu về biển, đảo Việt Nam | Thông tin truyền thông | Hà Nội | 2014 | 30000 | (V43)(083) |
6 |
SBD-00003
| Hà Nguyễn | Giới thiệu về biển, đảo Việt Nam | Thông tin truyền thông | Hà Nội | 2014 | 30000 | (V43)(083) |
7 |
SBD-00029
| Lý Bá Toàn | Hệ thống VB pháp luật mới: Về quản lý sử dụng bền vững tài nguyên và BV môi trường biển đảo, hải đảo | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 60000 | (V43)(083) |
8 |
SBD-00006
| Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Kim Đồng | Hà Nội | 2014 | 36000 | (V43)(083) |
9 |
SBD-00005
| Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Kim Đồng | Hà Nội | 2014 | 36000 | (V43)(083) |
10 |
SBD-00010
| Nguyễn Thị Thu Hà | Hoàng Sa- Trường Sa là máu thịt Việt Nam | Thông tin truyền thông | Hà Nội | 2014 | 75000 | (V43)(083) |
11 |
SBD-00009
| Nguyễn Thị Thu Hà | Hoàn Sa- Trường Sa là máu thịt Việt nam | Thông tin truyền thông | Hà Nội | 2014 | 75000 | (V43)(083) |
12 |
SBD-00031
| Nguyễn Như Mai | Cùng em tìm hiểu về Trường Sa- Hoàng Sa | Kim Đồng | Hà Nội | 2014 | 75000 | (V43)(083) |
13 |
SBD-00030
| Nguyễn Như Mai | Cùng em tìm hiểu về Trường Sa- Hoàng Sa | Kim Đồng | Hà Nội | 2014 | 75000 | (V43)(083) |
14 |
SBD-00001
| Nguyễn Việt Long | Hoàng Sa- Trường Sa Các sự kiện tư liệu lịch sử pháp lý chính | Trẻ | Hà Nội | 2014 | 78000 | (V43)(083) |
15 |
SBD-00046
| Nguyễn Thị Thu Hà | Hoàng Sa- Trường Sa là máu thịt Việt Nam | Thông tin truyền thông | Hà Nội | 2014 | 75000 | (V43)(083) |
16 |
SBD-00047
| Nguyễn Thị Thu Hà | Hoàng Sa- Trường Sa là máu thịt Việt Nam | Thông tin truyền thông | Hà Nội | 2014 | 75000 | (V43)(083) |
17 |
SBD-00050
| Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Kim Đồng | Hà Nội | 2014 | 36000 | (V43)(083) |
18 |
SBD-00051
| Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Kim Đồng | Hà Nội | 2014 | 36000 | (V43)(083) |
19 |
SBD-00048
| Phạm Quang Vinh | Trong giông gió Trường Sa | Kim Đồng | Hà Nội | 2014 | 30000 | (V43)(083) |
20 |
SBD-00049
| Phạm Quang Vinh | Trong giông gió Trường Sa | Kim Đồng | Hà Nội | 2014 | 30000 | (V43)(083) |
21 |
SBD-00019
| Phạm Thị Thu | Một số vấn đề cần biết Khi tổ chức cộng đồng dân cư phòng tránh, khắc phục hậu quả thiên tai và sự cố MT biển | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 41000 | (V43)(083) |
22 |
SBD-00042
| Phạm Thùy Ninh | Các sản vật ngành nghề và văn hóa lề hội biển Việt Nam | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 34000 | (V43)(083) |
23 |
SBD-00043
| Phạm Thùy Ninh | Các sản vật ngành nghề và văn hóa lề hội biển Việt Nam | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 34000 | (V43)(083) |
24 |
SBD-00044
| Phạm Thùy Ninh | Hỏi đáp pháp luật về quản lý bảo vệ và phát triển bền vững biển, hải đảo | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 36000 | (V43)(083) |
25 |
SBD-00045
| Phạm Thùy Ninh | Hỏi đáp pháp luật về quản lý bảo vệ và phát triển bền vững biển, hải đảo | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 36000 | (V43)(083) |
26 |
SBD-00022
| Phạm Thùy Ninh | Hỏi đáp pháp luật về quản lý bảo vệ và phát triển bền vững biển, hải đảo | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 36000 | (V43)(083) |
27 |
SBD-00021
| Phạm Thùy Ninh | Hỏi đáp pháp luật về quản lý bảo vệ và phát triển bền vững biển, hải đảo | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 36000 | (V43)(083) |
28 |
SBD-00020
| Phạm Thị Thu | Một số vấn đề cần biết Khi tổ chức cộng đồng dân cư phòng tránh, khắc phục hậu quả thiên tai và sự cố MT biển | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 41000 | (V43)(083) |
29 |
SBD-00016
| Phạm Thùy Ninh | Tài liệu tuyên truyền hướng dẫn đảm bảo an toàn cho người và phương tiện hoạt động nghề cá trên biển | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 37000 | (V43)(083) |
30 |
SBD-00015
| Phạm Thùy Ninh | Tài liệu tuyên truyền hướng dẫn đảm bảo an toàn cho người và phương tiện hoạt động nghề cá trên biển | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 37000 | (V43)(083) |
31 |
SBD-00014
| Phạm Thị Thu | Biển đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 64000 | (V43)(083) |
32 |
SBD-00013
| Phạm Thị Thu | Biển đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 64000 | (V43)(083) |
33 |
SBD-00012
| Phạm Thùy Ninh | Khai thác, sử dụng bền vững tài nguyên và bảo vệ môi trường biển | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 37000 | (V43)(083) |
34 |
SBD-00011
| Phạm Thùy Ninh | Khai thác, sử dụng bền vững tài nguyên và bảo vệ môi trường biển | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 37000 | (V43)(083) |
35 |
SBD-00008
| Phạm Quang Vinh | Trong giông gió Trường Sa | Kim Đồng | Hà Nội | 2014 | 30000 | (V43)(083) |
36 |
SBD-00007
| Phạm Quang Vinh | Trong giông gió Trường Sa | Kim Đồng | Hà Nội | 2014 | 30000 | (V43)(083) |
37 |
SBD-00032
| Phạm Thị Thu | Biển đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 64000 | (V43)(083) |
38 |
SBD-00033
| Phạm Thị Thu | Biển đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 64000 | (V43)(083) |
39 |
SBD-00034
| Phạm Thùy Ninh | Tài liệu tuyên truyền hướng dẫn đảm bảo an toàn cho người và phương tiện hoạt động nghề cá trên biển | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 37000 | (V43)(083) |
40 |
SBD-00035
| Phạm Thùy Ninh | Tài liệu tuyên truyền hướng dẫn đảm bảo an toàn cho người và phương tiện hoạt động nghề cá trên biển | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 37000 | (V43)(083) |
41 |
SBD-00028
| Trần Hữu Trung | Cùng em tìm hiểu về Trường Sa- Hoàng Sa | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 59000 | (V43)(083) |
42 |
SBD-00027
| Trần Hữu Trung | Cùng em tìm hiểu về Trường Sa- Hoàng Sa | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 59000 | (V43)(083) |
43 |
SBD-00024
| Trần Hữu Trung | 35 câu hỏi và đáp án về biển, đảo Việt Nam. Dành cho HS Tiểu học | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 45000 | (V43)(083) |
44 |
SBD-00023
| Trần Hữu Trung | 35 câu hỏi và đáp án về biển, đảo Việt Nam. Dành cho HS Tiểu học | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 45000 | (V43)(083) |
45 |
SBD-00040
| Trần Hữu Trung | 35 câu hỏi và đáp án về biển, đảo Việt Nam. Dành cho HS Tiểu học | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 45000 | (V43)(083) |
46 |
SBD-00041
| Trần Hữu Trung | 35 câu hỏi và đáp án về biển, đảo Việt Nam. Dành cho HS Tiểu học | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 45000 | (V43)(083) |
47 |
SBD-00018
| Vũ Thị Kim Thanh | Phát triển bền vững kinh tế- xã hội biển đảo Việt Nam Trong thế kỷ của đại dương | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 36000 | (V43)(083) |
48 |
SBD-00017
| Vũ Thị Kim Thanh | Phát triển bền vững kinh tế- xã hội biển đảo Việt Nam Trong thế kỷ của đại dương | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 36000 | (V43)(083) |
49 |
SBD-00038
| Vũ Thị Kim Thanh | Phát triển bền vững kinh tế- xã hội biển đảo Việt Nam Trong thế kỷ của đại dương | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 36000 | (V43)(083) |
50 |
SBD-00039
| Vũ Thị Kim Thanh | Phát triển bền vững kinh tế- xã hội biển đảo Việt Nam Trong thế kỷ của đại dương | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 36000 | (V43)(083) |
51 |
SBD-00002
| Vũ Hữu San | Địa lý biển đông với Hoàng Sa, Trường Sa | Trẻ | Hà Nội | 2014 | 99000 | (V43)(083) |