Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TNVP-00001
| Vũ Quang Vinh | Thiếu niên tiền phong số đặc biệt 24 T3 | | H | 2011 | | 10000 |
2 |
TNVP-00002
| Vũ Quang Vinh | Thiếu niên tiền phong số đặc biệt số 10+12 - T2 | | H | 2011 | | 10000 |
3 |
TNVP-00003
| Vũ Quang Vinh | Thiếu niên tiền phong số đặc biệt số 12+13 - T2 | | H | 2011 | | 10000 |
4 |
HTRC-00001
| vũ Quang Vinh | học trò cười số 161- T12 | | H | 2010 | | 5000 |
5 |
HTRC-00002
| vũ Quang Vinh | học trò cười số 120- T3 | | H | 2010 | | 5000 |
6 |
HTRC-00003
| vũ Quang Vinh | học trò cười số 154 - T11 | | H | 2010 | | 5000 |
7 |
HTRC-00004
| vũ Quang Vinh | học trò cười số 123 - T4 | | H | 2010 | | 5000 |
8 |
HTRC-00005
| vũ Quang Vinh | Học trò cười số 169 - T2 | | H | 2010 | | 5000 |
9 |
HTRC-00006
| vũ Quang Vinh | Học trò cười số 168 - T2 | | H | 2010 | | 5000 |
10 |
HTRC-00007
| vũ Quang Vinh | Học trò cười số 174 - T3 | | H | 2011 | | 5000 |
|