| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Linh | SNV2-00202 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 2 | Bùi Thị Linh | SNV2-00209 | Toán 3 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 14/10/2025 | 13 |
| 3 | Bùi Thị Linh | SNV2-00241 | Tự nhiên và Xã hội 3- Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 14/10/2025 | 13 |
| 4 | Bùi Thị Linh | SNV2-00232 | Đạo Đức 3- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/10/2025 | 13 |
| 5 | Bùi Thị Linh | SNV2-00247 | Hoạt động trải nghiệm 3- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Quang Dục | 14/10/2025 | 13 |
| 6 | Bùi Thị Linh | SNV2-00204 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 7 | Bùi Thị Linh | SGK2-00570 | VỞ BT Toán 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 14/10/2025 | 13 |
| 8 | Bùi Thị Linh | SGK2-00558 | Toán 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 14/10/2025 | 13 |
| 9 | Bùi Thị Linh | SGK2-00541 | Vở BT Tiếng Việt 3- Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 10 | Bùi Thị Linh | SGK2-00534 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 11 | Bùi Thị Linh | SGK2-00582 | Luyện viết - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 12 | Bùi Thị Linh | SGK2-00595 | Tự nhiên xã hội 3 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 14/10/2025 | 13 |
| 13 | Bùi Thị Linh | SGK2-00603 | Vở BT Tự nhiên xã hội 3 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 14/10/2025 | 13 |
| 14 | Bùi Thị Linh | SGK2-00631 | Đạo Đức 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/10/2025 | 13 |
| 15 | Bùi Thị Linh | SGK2-00638 | Vở BT Đạo Đức 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/10/2025 | 13 |
| 16 | Bùi Thị Linh | SGK2-00620 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 14/10/2025 | 13 |
| 17 | Bùi Thị Linh | SGK2-00629 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 14/10/2025 | 13 |
| 18 | Bùi Thị Linh | SGK2-00574 | VỞ BT Toán 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 14/10/2025 | 13 |
| 19 | Bùi Thị Linh | SGK2-00564 | Toán 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 14/10/2025 | 13 |
| 20 | Bùi Thị Linh | SGK2-00547 | Vở BT Tiếng Việt 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 21 | Bùi Thị Linh | SGK2-00538 | Tiếng Việt 3- Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 22 | Bùi Thị Linh | SGK2-00583 | Luyện viết - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 23 | Đặng Thị Kim Thư | SNV2-00035 | Đạo Đức: SGV lớp 1 - Bộ cánh diều | Lưu Thị Thu Thủy | 14/10/2025 | 13 |
| 24 | Đặng Thị Kim Thư | SNV2-00001 | Toán lớp 1 SGV- Bộ cánh diều | Đỗ Đức Thái | 14/10/2025 | 13 |
| 25 | Đặng Thị Kim Thư | SNV2-00012 | Tiếng việt: SGV Tập 1- lớp 1 - Bộ cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 26 | Đặng Thị Kim Thư | SNV2-00026 | Hoạt động trải nghiệm: SGV lớp 1 - Bộ cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 14/10/2025 | 13 |
| 27 | Đặng Thị Kim Thư | SNV2-00122 | Tự nhiên và xã hội - 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 14/10/2025 | 13 |
| 28 | Đặng Thị Kim Thư | SGK2-00307 | Vở Luyện Viết 1 - Tập 1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 29 | Đặng Thị Kim Thư | SGK2-00302 | VởLuyện viết 1- Tập 2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 30 | Đặng Thị Kim Thư | SGK2-00284 | Vở BT Toán 1- Tập 1 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 14/10/2025 | 13 |
| 31 | Đặng Thị Kim Thư | SGK2-00294 | Vở BT Tiếng Việt 1- Tập 1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 32 | Đặng Thị Kim Thư | SGK2-00006 | Toán 1- Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 14/10/2025 | 13 |
| 33 | Đặng Thị Kim Thư | SGK2-00322 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 34 | Đặng Thị Kim Thư | SGK2-00277 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Quang Dục | 14/10/2025 | 13 |
| 35 | Đặng Thị Kim Thư | SGK2-00216 | Tự nhiên và xã hội 1- Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 14/10/2025 | 13 |
| 36 | Đặng Thị Kim Thư | SGK2-00065 | Đạo đức 1- Bộ Cánh diều | Lưu Thu Thủy | 14/10/2025 | 13 |
| 37 | Đỗ Thị Lương | SGK2-00810 | Tiếng Việt 4/2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 38 | Đỗ Thị Lương | SGK2-00798 | Vở Bài tập Toán 4/2 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/10/2025 | 18 |
| 39 | Đỗ Thị Lương | SGK2-00816 | Vở BT Tiếng Việt 4/2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 40 | Đỗ Thị Lương | SGK2-00782 | Toán 4/1 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/10/2025 | 18 |
| 41 | Đỗ Thị Lương | SGK2-00937 | Tiếng Việt 4/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 42 | Đỗ Thị Lương | SGK2-00796 | Vở Bài tập Toán 4/1 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/10/2025 | 18 |
| 43 | Đỗ Thị Lương | SGK2-00822 | Vở BT Tiếng Việt 4/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 44 | Đỗ Thị Lương | SGK2-00840 | Vở Luyện viết 4/1 | Phương Nga | 09/10/2025 | 18 |
| 45 | Đỗ Thị Lương | SGK2-00864 | Vở BT Lịch sử - Địa lý 4- Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 09/10/2025 | 18 |
| 46 | Đỗ Thị Lương | SGK2-00852 | Vở BT Khoa học 4- Bộ Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 09/10/2025 | 18 |
| 47 | Đỗ Thị Lương | SGK2-00861 | Lịch sử - Địa lý 4- Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 09/10/2025 | 18 |
| 48 | Đỗ Thị Lương | SGK2-00883 | Đạo đức 4- Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/10/2025 | 18 |
| 49 | Đỗ Thị Lương | SGK2-00888 | Vở BT Đạo đức 4- Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/10/2025 | 18 |
| 50 | Đỗ Thị Lương | SGK2-00927 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 09/10/2025 | 18 |
| 51 | Đỗ Thị Lương | SGK2-00931 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 09/10/2025 | 18 |
| 52 | Đỗ Thị Lương | SGK2-00789 | Toán 4/2 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/10/2025 | 18 |
| 53 | Đỗ Thị Lương | SNV2-00269 | Tiếng Việt 4/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 54 | Đỗ Thị Lương | SNV2-00258 | Toán 4 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 09/10/2025 | 18 |
| 55 | Đỗ Thị Lương | SNV2-00276 | Khoa học 4 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 09/10/2025 | 18 |
| 56 | Đỗ Thị Lương | SNV2-00282 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 09/10/2025 | 18 |
| 57 | Đỗ Thị Lương | SNV2-00313 | Đạo đức 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/10/2025 | 18 |
| 58 | Đỗ Thị Lương | SNV2-00301 | Lịch Sử - Địa Lý 4 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 09/10/2025 | 18 |
| 59 | Đỗ Thị Lương | SNV2-00263 | Tiếng Việt 4/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 60 | Đồng Thị Hương Thảo | SNV2-00211 | Toán 3 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 15/10/2025 | 12 |
| 61 | Đồng Thị Hương Thảo | SNV2-00240 | Tự nhiên và Xã hội 3- Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 15/10/2025 | 12 |
| 62 | Đồng Thị Hương Thảo | SNV2-00230 | Đạo Đức 3- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/10/2025 | 12 |
| 63 | Đồng Thị Hương Thảo | SNV2-00199 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2025 | 12 |
| 64 | Đồng Thị Hương Thảo | SGK2-00555 | Toán 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 15/10/2025 | 12 |
| 65 | Đồng Thị Hương Thảo | SGK2-00530 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2025 | 12 |
| 66 | Đồng Thị Hương Thảo | SGK2-00579 | Luyện viết - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2025 | 12 |
| 67 | Đồng Thị Hương Thảo | SGK2-00573 | VỞ BT Toán 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 15/10/2025 | 12 |
| 68 | Đồng Thị Hương Thảo | SGK2-00569 | VỞ BT Toán 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 15/10/2025 | 12 |
| 69 | Đồng Thị Hương Thảo | SGK2-00600 | Tự nhiên xã hội 3 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 15/10/2025 | 12 |
| 70 | Đồng Thị Hương Thảo | SGK2-00604 | Vở BT Tự nhiên xã hội 3 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 15/10/2025 | 12 |
| 71 | Đồng Thị Hương Thảo | SGK2-00636 | Đạo Đức 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/10/2025 | 12 |
| 72 | Đồng Thị Hương Thảo | SGK2-00642 | Vở BT Đạo Đức 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/10/2025 | 12 |
| 73 | Đồng Thị Hương Thảo | SGK2-00543 | Vở BT Tiếng Việt 3- Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2025 | 12 |
| 74 | Đồng Thị Hương Thảo | SGK2-00562 | Toán 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 15/10/2025 | 12 |
| 75 | Đồng Thị Hương Thảo | SGK2-00539 | Tiếng Việt 3- Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2025 | 12 |
| 76 | Đồng Thị Hương Thảo | SGK2-00586 | Luyện viết - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2025 | 12 |
| 77 | Đồng Thị Hương Thảo | SGK2-00552 | Vở BT Tiếng Việt 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2025 | 12 |
| 78 | Đồng Thị Hương Thảo | SNV2-00203 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2025 | 12 |
| 79 | Lê Thị Hưng | SGK2-00793 | Vở Bài tập Toán 4/1 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/10/2025 | 18 |
| 80 | Lê Thị Hưng | SGK2-00801 | Vở Bài tập Toán 4/2 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/10/2025 | 18 |
| 81 | Lê Thị Hưng | SGK2-00786 | Toán 4/2 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/10/2025 | 18 |
| 82 | Lê Thị Hưng | SGK2-00929 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 09/10/2025 | 18 |
| 83 | Lê Thị Hưng | SGK2-00925 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 09/10/2025 | 18 |
| 84 | Lê Thị Hưng | SGK2-00892 | Vở BT Đạo đức 4- Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/10/2025 | 18 |
| 85 | Lê Thị Hưng | SGK2-00884 | Đạo đức 4- Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/10/2025 | 18 |
| 86 | Lê Thị Hưng | SGK2-00856 | Vở BT Khoa học 4- Bộ Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 09/10/2025 | 18 |
| 87 | Lê Thị Hưng | SGK2-00845 | Khoa học 4- Bộ Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 09/10/2025 | 18 |
| 88 | Lê Thị Hưng | SGK2-00868 | Vở BT Lịch sử - Địa lý 4- Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 09/10/2025 | 18 |
| 89 | Lê Thị Hưng | SGK2-00857 | Lịch sử - Địa lý 4- Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 09/10/2025 | 18 |
| 90 | Lê Thị Hưng | SGK2-00841 | Vở Luyện viết 4/1 | Phương Nga | 09/10/2025 | 18 |
| 91 | Lê Thị Hưng | SGK2-00826 | Vở BT Tiếng Việt 4/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 92 | Lê Thị Hưng | SGK2-00803 | Tiếng Việt 4/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 93 | Lê Thị Hưng | SGK2-00784 | Toán 4/1 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/10/2025 | 18 |
| 94 | Lê Thị Hưng | SGK2-00820 | Vở BT Tiếng Việt 4/2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 95 | Lê Thị Hưng | SGK2-00814 | Tiếng Việt 4/2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 96 | Lê Thị Hưng | SNV2-00274 | Tiếng Việt 4/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 97 | Lê Thị Hưng | SNV2-00314 | Đạo đức 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/10/2025 | 18 |
| 98 | Lê Thị Hưng | SNV2-00283 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 09/10/2025 | 18 |
| 99 | Lê Thị Hưng | SNV2-00275 | Khoa học 4 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 09/10/2025 | 18 |
| 100 | Lê Thị Hưng | SNV2-00268 | Tiếng Việt 4/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 101 | Lê Thị Hưng | SNV2-00261 | Toán 4 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 09/10/2025 | 18 |
| 102 | Lê Thị Hưng | SNV2-00303 | Lịch Sử - Địa Lý 4 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 09/10/2025 | 18 |
| 103 | Nguyễn Đình Thiện | SNV2-00339 | Toán 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 14/10/2025 | 13 |
| 104 | Nguyễn Đình Thiện | SNV2-00346 | Tiếng Việt 5/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 105 | Nguyễn Đình Thiện | SNV2-00350 | Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 106 | Nguyễn Đình Thiện | SNV2-00402 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 14/10/2025 | 13 |
| 107 | Nguyễn Đình Thiện | SNV2-00378 | Đạo đức 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/10/2025 | 13 |
| 108 | Nguyễn Đình Thiện | SNV2-00367 | Lịch sử - Địa lý 5 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 14/10/2025 | 13 |
| 109 | Nguyễn Đình Thiện | SNV2-00356 | Khoa học 5 - Bộ Cánh Diều | Bùi Phương Nga | 14/10/2025 | 13 |
| 110 | Nguyễn Đình Thiện | SGK2-01058 | Lịch sử - Điịa lý 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 14/10/2025 | 13 |
| 111 | Nguyễn Đình Thiện | SGK2-01017 | Đạo đức 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/10/2025 | 13 |
| 112 | Nguyễn Đình Thiện | SGK2-01001 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 14/10/2025 | 13 |
| 113 | Nguyễn Đình Thiện | SGK2-01074 | Khoa học 5 - Bộ Cánh diều | Bùi Phương Nga | 14/10/2025 | 13 |
| 114 | Nguyễn Đình Thiện | SGK2-00940 | TOÁN 5/1- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 14/10/2025 | 13 |
| 115 | Nguyễn Đình Thiện | SGK2-00948 | TOÁN 5/2 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 14/10/2025 | 13 |
| 116 | Nguyễn Đình Thiện | SGK2-00967 | Tiếng Việt 5/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 117 | Nguyễn Đình Thiện | SGK2-00969 | Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 118 | Nguyễn Đình Thiện | SGK2-00979 | Vở BT Tiếng Việt 5/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 119 | Nguyễn Đình Thiện | SGK2-00981 | Vở BT Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 120 | Nguyễn Đình Thiện | SGK2-00961 | Vở BT TOÁN 5/2 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 14/10/2025 | 13 |
| 121 | Nguyễn Đình Thiện | SGK2-00955 | Vở BT TOÁN 5/1 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 14/10/2025 | 13 |
| 122 | Nguyễn Đình Thiện | SGK2-01068 | Vở BT Khoa học 5 - Bộ Cánh diều | Bùi Phương Nga | 14/10/2025 | 13 |
| 123 | Nguyễn Đình Thiện | SGK2-01082 | Vở Luyện Viết chữ đẹp 5 | Phương Nga | 14/10/2025 | 13 |
| 124 | Nguyễn Đình Thiện | SGK2-01023 | Vở BT Đạo đức 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/10/2025 | 13 |
| 125 | Nguyễn Đình Thiện | SGK2-01062 | Vở BT Lịch sử - Điịa lý 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 14/10/2025 | 13 |
| 126 | Nguyễn Thị Giang | SGK2-00862 | Lịch sử - Địa lý 4- Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 09/10/2025 | 18 |
| 127 | Nguyễn Thị Giang | SGK2-00787 | Toán 4/2 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/10/2025 | 18 |
| 128 | Nguyễn Thị Giang | SGK2-00797 | Vở Bài tập Toán 4/2 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/10/2025 | 18 |
| 129 | Nguyễn Thị Giang | SGK2-00813 | Tiếng Việt 4/2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 130 | Nguyễn Thị Giang | SGK2-00863 | Vở BT Lịch sử - Địa lý 4- Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 09/10/2025 | 18 |
| 131 | Nguyễn Thị Giang | SGK2-00846 | Khoa học 4- Bộ Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 09/10/2025 | 18 |
| 132 | Nguyễn Thị Giang | SGK2-00851 | Vở BT Khoa học 4- Bộ Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 09/10/2025 | 18 |
| 133 | Nguyễn Thị Giang | SGK2-00881 | Đạo đức 4- Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/10/2025 | 18 |
| 134 | Nguyễn Thị Giang | SGK2-00889 | Vở BT Đạo đức 4- Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/10/2025 | 18 |
| 135 | Nguyễn Thị Giang | SGK2-00928 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 09/10/2025 | 18 |
| 136 | Nguyễn Thị Giang | SGK2-00934 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 09/10/2025 | 18 |
| 137 | Nguyễn Thị Giang | SGK2-00821 | Vở BT Tiếng Việt 4/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 138 | Nguyễn Thị Giang | SGK2-00839 | Vở Luyện viết 4/1 | Phương Nga | 09/10/2025 | 18 |
| 139 | Nguyễn Thị Giang | SGK2-00781 | Toán 4/1 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/10/2025 | 18 |
| 140 | Nguyễn Thị Giang | SGK2-00792 | Vở Bài tập Toán 4/1 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/10/2025 | 18 |
| 141 | Nguyễn Thị Giang | SGK2-00938 | Tiếng Việt 4/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 142 | Nguyễn Thị Giang | SGK2-00815 | Vở BT Tiếng Việt 4/2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 143 | Nguyễn Thị Giang | SNV2-00260 | Toán 4 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 09/10/2025 | 18 |
| 144 | Nguyễn Thị Giang | SNV2-00264 | Tiếng Việt 4/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 145 | Nguyễn Thị Giang | SNV2-00280 | Khoa học 4 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 09/10/2025 | 18 |
| 146 | Nguyễn Thị Giang | SNV2-00281 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 09/10/2025 | 18 |
| 147 | Nguyễn Thị Giang | SNV2-00315 | Đạo đức 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/10/2025 | 18 |
| 148 | Nguyễn Thị Giang | SNV2-00304 | Lịch Sử - Địa Lý 4 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 09/10/2025 | 18 |
| 149 | Nguyễn Thị Giang | SNV2-00272 | Tiếng Việt 4/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 150 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00950 | TOÁN 5/2 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 151 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00965 | Tiếng Việt 5/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 152 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00971 | Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 153 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00978 | Vở BT Tiếng Việt 5/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 154 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00982 | Vở BT Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 155 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00612 | Công nghệ 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Trọng Khanh | 08/10/2025 | 19 |
| 156 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00615 | Vở BT Công nghệ 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Trọng Khanh | 08/10/2025 | 19 |
| 157 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00634 | Đạo Đức 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/10/2025 | 19 |
| 158 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00639 | Vở BT Đạo Đức 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/10/2025 | 19 |
| 159 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00660 | Mĩ Thuật 3 - Bộ Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 08/10/2025 | 19 |
| 160 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00662 | Vở BT Mĩ Thuật 3 - Bộ Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 08/10/2025 | 19 |
| 161 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00648 | Âm nhạc 3 - Bộ Cánh Diều | Lê Anh Tuấn | 08/10/2025 | 19 |
| 162 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00649 | Vở TH Âm nhạc 3 - Bộ Cánh Diều | Lê Anh Tuấn | 08/10/2025 | 19 |
| 163 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00589 | Giáo dục thể chất 3 - Bộ Cánh Diều | Lưu Quang Hiệp | 08/10/2025 | 19 |
| 164 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00597 | Tự nhiên xã hội 3 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 08/10/2025 | 19 |
| 165 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00606 | Vở BT Tự nhiên xã hội 3 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 08/10/2025 | 19 |
| 166 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00623 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2025 | 19 |
| 167 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00627 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2025 | 19 |
| 168 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00078 | Tiếng việt 2- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 169 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00083 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/10/2025 | 19 |
| 170 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00110 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 08/10/2025 | 19 |
| 171 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00088 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 08/10/2025 | 19 |
| 172 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00099 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 08/10/2025 | 19 |
| 173 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00113 | Giáo dục thể chất- 2 | Lưu Quang Hiệp, Phạm Đông Đức | 08/10/2025 | 19 |
| 174 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00095 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng, Ngô Vũ Thu Hằng | 08/10/2025 | 19 |
| 175 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00103 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | 08/10/2025 | 19 |
| 176 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00226 | Giáo dục thể chất 3- Bộ Cánh Diều | Lưu Quang Hiệp | 08/10/2025 | 19 |
| 177 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00231 | Đạo Đức 3- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/10/2025 | 19 |
| 178 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00238 | Công Nghệ 3- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Trọng Khanh | 08/10/2025 | 19 |
| 179 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00249 | Hoạt động trải nghiệm 3- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Quang Dục | 08/10/2025 | 19 |
| 180 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00243 | Tự nhiên và Xã hội 3- Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 08/10/2025 | 19 |
| 181 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00201 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 182 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00207 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 183 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00213 | Toán 3 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 184 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00217 | Mĩ Thuật 3 - Bộ Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 08/10/2025 | 19 |
| 185 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00554 | Toán 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 186 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00559 | Toán 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 187 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00566 | VỞ BT Toán 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 188 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00575 | VỞ BT Toán 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 189 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00532 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 190 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00537 | Tiếng Việt 3- Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 191 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00546 | Vở BT Tiếng Việt 3- Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 192 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00551 | Vở BT Tiếng Việt 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 193 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00577 | Luyện viết - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 194 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00588 | Luyện viết - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 195 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00677 | Tin học 3 - Bộ Cánh Diều | Hồ Sỹ Đàm | 08/10/2025 | 19 |
| 196 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00154 | Toán 2 - Tập 2 | Đõ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 197 | Nguyễn Thị Hiền | SPL-00035 | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng | Nguyễn Thành Long | 08/10/2025 | 19 |
| 198 | Nguyễn Thị Hiền | SPL-00029 | Tìm hiểu luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em | Nguyễn Thành Long | 08/10/2025 | 19 |
| 199 | Nguyễn Thị Hiền | SPL-00087 | Công tác phòng chống tham nhũng chống lẵng phí | Đỗ Đức Hồng Hà | 08/10/2025 | 19 |
| 200 | Nguyễn Thị Hiền | SPL-00037 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành Luật giáo dục | Minh Dũng | 08/10/2025 | 19 |
| 201 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-00479 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - lớp 1 | Ngô trần Ái | 08/10/2025 | 19 |
| 202 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-00099 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - lớp 5 | Trịnh Đình Dự | 08/10/2025 | 19 |
| 203 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-00233 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - lớp 4 | Ngô trần Ái | 08/10/2025 | 19 |
| 204 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-00305 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - lớp 3 | Ngô trần Ái | 08/10/2025 | 19 |
| 205 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-00403 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - lớp 2 | Ngô trần Ái | 08/10/2025 | 19 |
| 206 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-00007 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 207 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-00014 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 208 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-00021 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 08/10/2025 | 19 |
| 209 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-00063 | Thể dục 5 | Trần Đồng Lâm | 08/10/2025 | 19 |
| 210 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-00030 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 08/10/2025 | 19 |
| 211 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-00057 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 08/10/2025 | 19 |
| 212 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-00049 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 08/10/2025 | 19 |
| 213 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-00033 | Mĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 08/10/2025 | 19 |
| 214 | Nguyễn Thị Hiền | SGKC-00780 | Học mĩ thuật- Lớp 5 | NguyễnThị Nhung | 08/10/2025 | 19 |
| 215 | Nguyễn Thị Hiền | SGKC-00010 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 08/10/2025 | 19 |
| 216 | Nguyễn Thị Hiền | SGKC-00027 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 217 | Nguyễn Thị Hiền | SGKC-00014 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 218 | Nguyễn Thị Hiền | SKNN-00691 | SBT Tiếng Anh 2 - Global Success | Hoàng Văn Vân | 08/10/2025 | 19 |
| 219 | Nguyễn Thị Hiền | SKNN-00681 | Tiếng Anh 3/1- Global Success | Hoàng Văn Vân | 08/10/2025 | 19 |
| 220 | Nguyễn Thị Hiền | SKNN-00685 | SBT Tiếng Anh 3 - Global Success | Hoàng Văn Vân | 08/10/2025 | 19 |
| 221 | Nguyễn Thị Hiền | SKNN-00698 | Tiếng Anh 3/2 - Global success | Hoàng Văn Vân | 08/10/2025 | 19 |
| 222 | Nguyễn Thị Hiền | SKNN-00675 | Sách BT Tiếng Anh 4- Global Success | Hoàng Văn Vân | 08/10/2025 | 19 |
| 223 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00386 | Giáo dục thể chất 5 - Bộ Cánh Diều | Đinh Quang Ngọc | 08/10/2025 | 19 |
| 224 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00368 | Âm nhạc 5 - Bộ Cánh Diều | Lê Anh Tuấn | 08/10/2025 | 19 |
| 225 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00374 | Đạo đức 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/10/2025 | 19 |
| 226 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00365 | Lịch sử - Địa lý 5 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 08/10/2025 | 19 |
| 227 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00360 | Khoa học 5 - Bộ Cánh Diều | Bùi Phương Nga | 08/10/2025 | 19 |
| 228 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00400 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2025 | 19 |
| 229 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00394 | Tin học 5 - Bộ Cánh Diều | Hồ Sĩ ĐÀm | 08/10/2025 | 19 |
| 230 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00383 | Công nghệ 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Trọng Khanh | 08/10/2025 | 19 |
| 231 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00355 | Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 232 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00406 | Mĩ thuật 5- Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 08/10/2025 | 19 |
| 233 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00338 | Toán 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 234 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00349 | Tiếng Việt 5/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 235 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-01101 | Giáo dục thể chất 5 - Bộ Cánh Diều | Đinh Quang Ngọc | 08/10/2025 | 19 |
| 236 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-01091 | Tiếng Anh 5/2 - Bộ Global Sucess | Hoàng Văn Vân | 08/10/2025 | 19 |
| 237 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-01084 | Tiếng Anh 5/1 - Bộ Global Sucess | Hoàng Văn Vân | 08/10/2025 | 19 |
| 238 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-01099 | SÁch BT Tiếng Anh 5 - Bộ Global Sucess | Hoàng Văn Vân | 08/10/2025 | 19 |
| 239 | Nguyễn Thị Hiển | SGK2-00880 | Vở BT Công nghệ 4- Bộ Cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 15/10/2025 | 12 |
| 240 | Nguyễn Thị Hiển | SGK2-01036 | Vở BT Công nghệ 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 15/10/2025 | 12 |
| 241 | Nguyễn Thị Hiển | SGK2-01029 | Công nghệ 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 15/10/2025 | 12 |
| 242 | Nguyễn Thị Hiển | SGK2-01047 | Vở BT Tin học 5 - Bộ Cánh diều | Hồ Sĩ ĐÀm | 15/10/2025 | 12 |
| 243 | Nguyễn Thị Hiển | SNV2-00289 | Giáo dục thể chất 4 - Bộ Cánh Diều | Đinh Quang Ngọc | 15/10/2025 | 12 |
| 244 | Nguyễn Thị Hiển | SNV2-00380 | Công nghệ 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Trọng Khanh | 15/10/2025 | 12 |
| 245 | Nguyễn Thị Hiển | SNV2-00392 | Tin học 5 - Bộ Cánh Diều | Hồ Sĩ ĐÀm | 15/10/2025 | 12 |
| 246 | Nguyễn Thị Hiển | SNV2-00318 | Tin học 4 - Bộ Cánh Diều | Hồ Sĩ ĐÀm | 15/10/2025 | 12 |
| 247 | Nguyễn Thị Hòa | SNV2-00323 | Mĩ thuật 4 - Bộ Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 22/10/2025 | 5 |
| 248 | Nguyễn Thị Hòa | SNV2-00218 | Mĩ Thuật 3 - Bộ Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 22/10/2025 | 5 |
| 249 | Nguyễn Thị Hòa | SGK2-00830 | Vở Bài tập Mĩ Thuật 4 - Chân Trời Sáng Tạo | Nguyễn Thị Nhung | 22/10/2025 | 5 |
| 250 | Nguyễn Thị Hòa | SGK2-00836 | Mĩ Thuật 4 - Chân Trời Sáng Tạo | Nguyễn Thị Nhung | 22/10/2025 | 5 |
| 251 | Nguyễn Thị Hòa | SGK2-00663 | Vở BT Mĩ Thuật 3 - Bộ Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 22/10/2025 | 5 |
| 252 | Nguyễn Thị Lam | SNV2-00194 | Hưởng dẫn dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương - Lớp 2 | Lương Văn Việt | 22/10/2025 | 5 |
| 253 | Nguyễn Thị Lam | SNV2-00092 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 22/10/2025 | 5 |
| 254 | Nguyễn Thị Lam | SNV2-00087 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 22/10/2025 | 5 |
| 255 | Nguyễn Thị Lam | SNV2-00073 | Tiếng việt 2- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 5 |
| 256 | Nguyễn Thị Lam | SNV2-00096 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng, Ngô Vũ Thu Hằng | 22/10/2025 | 5 |
| 257 | Nguyễn Thị Lam | SNV2-00079 | Tiếng việt 2- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 5 |
| 258 | Nguyễn Thị Lam | SGK2-00512 | Tự nhiên xã hội 2 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 22/10/2025 | 5 |
| 259 | Nguyễn Thị Lam | SGK2-00193 | Luyện viết 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 5 |
| 260 | Nguyễn Thị Lam | SGK2-00176 | Đạo đức lớp 2 | Trần Văn Thắng | 22/10/2025 | 5 |
| 261 | Nguyễn Thị Lam | SGK2-00163 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 22/10/2025 | 5 |
| 262 | Nguyễn Thị Lam | SGK2-00160 | TIẾNG VIỆT 2- TẬP 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 5 |
| 263 | Nguyễn Thị Lam | SGK2-00505 | Toán 2 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 5 |
| 264 | Nguyễn Thị Lam | SGK2-00195 | Luyện viết 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 5 |
| 265 | Nguyễn Thị Lam | SGK2-00524 | Vỏ BT Tiếng Việt 2 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 5 |
| 266 | Nguyễn Thị Lam | SGK2-00332 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 5 |
| 267 | Nguyễn Thị Lam | SGK2-00526 | Vỏ BT Toán 2 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 5 |
| 268 | Nguyễn Thị Lam | SGK2-00507 | Toán 2 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 5 |
| 269 | Nguyễn Thị Thu Hằng | SGK2-00964 | Tiếng Việt 5/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 270 | Nguyễn Thị Thu Hằng | SGK2-01067 | Vở BT Khoa học 5 - Bộ Cánh diều | Bùi Phương Nga | 14/10/2025 | 13 |
| 271 | Nguyễn Thị Thu Hằng | SGK2-01073 | Khoa học 5 - Bộ Cánh diều | Bùi Phương Nga | 14/10/2025 | 13 |
| 272 | Nguyễn Thị Thu Hằng | SGK2-01079 | Vở Luyện Viết chữ đẹp 5 | Phương Nga | 14/10/2025 | 13 |
| 273 | Nguyễn Thị Thu Hằng | SGK2-01064 | Vở BT Lịch sử - Điịa lý 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 14/10/2025 | 13 |
| 274 | Nguyễn Thị Thu Hằng | SGK2-01055 | Lịch sử - Điịa lý 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 14/10/2025 | 13 |
| 275 | Nguyễn Thị Thu Hằng | SGK2-01026 | Vở BT Đạo đức 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/10/2025 | 13 |
| 276 | Nguyễn Thị Thu Hằng | SGK2-01021 | Đạo đức 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/10/2025 | 13 |
| 277 | Nguyễn Thị Thu Hằng | SGK2-01000 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 14/10/2025 | 13 |
| 278 | Nguyễn Thị Thu Hằng | SGK2-00951 | Vở BT TOÁN 5/1 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 14/10/2025 | 13 |
| 279 | Nguyễn Thị Thu Hằng | SGK2-00958 | Vở BT TOÁN 5/2 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 14/10/2025 | 13 |
| 280 | Nguyễn Thị Thu Hằng | SGK2-00945 | TOÁN 5/2 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 14/10/2025 | 13 |
| 281 | Nguyễn Thị Thu Hằng | SGK2-00941 | TOÁN 5/1- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 14/10/2025 | 13 |
| 282 | Nguyễn Thị Thu Hằng | SGK2-00985 | Vở BT Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 283 | Nguyễn Thị Thu Hằng | SGK2-00976 | Vở BT Tiếng Việt 5/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 284 | Nguyễn Thị Thu Hằng | SGK2-00973 | Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 285 | Nguyễn Thị Thu Hằng | SNV2-00343 | Toán 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 14/10/2025 | 13 |
| 286 | Nguyễn Thị Thu Hằng | SNV2-00345 | Tiếng Việt 5/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 287 | Nguyễn Thị Thu Hằng | SNV2-00352 | Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 288 | Nguyễn Thị Thu Hằng | SNV2-00399 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 14/10/2025 | 13 |
| 289 | Nguyễn Thị Thu Hằng | SNV2-00377 | Đạo đức 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/10/2025 | 13 |
| 290 | Nguyễn Thị Thu Hằng | SNV2-00366 | Lịch sử - Địa lý 5 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 14/10/2025 | 13 |
| 291 | Nguyễn Thị Thu Hằng | SNV2-00357 | Khoa học 5 - Bộ Cánh Diều | Bùi Phương Nga | 14/10/2025 | 13 |
| 292 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00330 | Tiếng Anh 4 - Bộ Global Success | Hoàng Văn Vân | 08/10/2025 | 19 |
| 293 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00300 | Lịch Sử - Địa Lý 4 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 08/10/2025 | 19 |
| 294 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00320 | Tin học 4 - Bộ Cánh Diều | Hồ Sĩ ĐÀm | 08/10/2025 | 19 |
| 295 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00316 | Đạo đức 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/10/2025 | 19 |
| 296 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00308 | Âm Nhạc 4 - Bộ Cánh Diều | Lê Anh Tuấn | 08/10/2025 | 19 |
| 297 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00278 | Khoa học 4 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 08/10/2025 | 19 |
| 298 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00327 | Mĩ thuật 4 - Bộ Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 08/10/2025 | 19 |
| 299 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00295 | Công nghệt 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Tất Thắng | 08/10/2025 | 19 |
| 300 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00284 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2025 | 19 |
| 301 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00288 | Giáo dục thể chất 4 - Bộ Cánh Diều | Đinh Quang Ngọc | 08/10/2025 | 19 |
| 302 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00270 | Tiếng Việt 4/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 303 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00267 | Tiếng Việt 4/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 304 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00262 | Toán 4 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 305 | Nguyễn Thị Uyến | SKNN-00672 | Tiếng Anh 4/2 - Bộ Global Sucess | Hoàng Văn Vân | 08/10/2025 | 19 |
| 306 | Nguyễn Thị Uyến | SKNN-00665 | Tiếng Anh 4/1 - Bộ Global Sucess | Hoàng Văn Vân | 08/10/2025 | 19 |
| 307 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00827 | Vở Bài tập Mĩ Thuật 4 - Chân Trời Sáng Tạo | Nguyễn Thị Nhung | 08/10/2025 | 19 |
| 308 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00834 | Mĩ Thuật 4 - Chân Trời Sáng Tạo | Nguyễn Thị Nhung | 08/10/2025 | 19 |
| 309 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00918 | Giáo dục thể chất 4 - Bộ Cánh Diều | Đinh Quang Ngọc | 08/10/2025 | 19 |
| 310 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00911 | Bài tập Tin học 4- Bộ Cánh diều | Hồ Sĩ ĐÀm | 08/10/2025 | 19 |
| 311 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00906 | Tin học 4- Bộ Cánh diều | Hồ Sĩ ĐÀm | 08/10/2025 | 19 |
| 312 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00877 | Vở BT Công nghệ 4- Bộ Cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 08/10/2025 | 19 |
| 313 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00872 | Công nghệ 4- Bộ Cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 08/10/2025 | 19 |
| 314 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00930 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2025 | 19 |
| 315 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00923 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2025 | 19 |
| 316 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00903 | Vở Thực hành Âm nhạc 4- Bộ Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 08/10/2025 | 19 |
| 317 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00897 | Âm nhạc 4- Bộ Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 08/10/2025 | 19 |
| 318 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00887 | Vở BT Đạo đức 4- Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/10/2025 | 19 |
| 319 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00855 | Vở BT Khoa học 4- Bộ Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 08/10/2025 | 19 |
| 320 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00849 | Khoa học 4- Bộ Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 08/10/2025 | 19 |
| 321 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00866 | Vở BT Lịch sử - Địa lý 4- Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 08/10/2025 | 19 |
| 322 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00858 | Lịch sử - Địa lý 4- Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 08/10/2025 | 19 |
| 323 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00843 | Vở Luyện viết 4/1 | Phương Nga | 08/10/2025 | 19 |
| 324 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00824 | Vở BT Tiếng Việt 4/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 325 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00818 | Vở BT Tiếng Việt 4/2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 326 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00809 | Tiếng Việt 4/2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 327 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00935 | Tiếng Việt 4/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 328 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00794 | Vở Bài tập Toán 4/1 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 329 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00802 | Vở Bài tập Toán 4/2 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 330 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00783 | Toán 4/1 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 331 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00788 | Toán 4/2 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 332 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00222 | Âm nhạc 1- Cánh diều | Lê Tuấn Anh | 08/10/2025 | 19 |
| 333 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00101 | Mĩ thuật 1- Bộ vì sự bình đẳng và dân chủ trong GD | Nguyễn Tuấn Cường | 08/10/2025 | 19 |
| 334 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00102 | Bài tập Mĩ thuật 1- Bộ vì sự bình đẳng và dân chủ trong GD | Nguyễn Tuấn Cường | 08/10/2025 | 19 |
| 335 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00064 | Đạo đức 1- Bộ Cánh diều | Lưu Thu Thủy | 08/10/2025 | 19 |
| 336 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00071 | Vở bài tập Đạo đức 1- Bộ Cánh diều | Lưu Thu Thủy | 08/10/2025 | 19 |
| 337 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00213 | Tự nhiên và xã hội 1- Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 08/10/2025 | 19 |
| 338 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00113 | Giáo dục thể chất 1- Bộ cánh diều | Đặng Ngọc Quang | 08/10/2025 | 19 |
| 339 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00039 | Vở bài tập Toán 1-Tập 1- Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 340 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00051 | Vở bài tập Toán 1-Tập 2- Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 341 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00007 | Toán 1- Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 342 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00119 | Luyện Viết 1: Tập 1- Bộ cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 343 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00033 | Vở bài tập Tiếng Việt 1-Tập 2- Bộ Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 344 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00021 | Tiếng Việt 1-Tập 2- Bộ Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 345 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00014 | Tiếng Việt 1-Tập 1- Bộ Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 346 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00047 | Vở bài tập Toán 1-Tập 2- Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 347 | Nguyễn Thị Uyến | SPL-00034 | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng | Nguyễn Thành Long | 08/10/2025 | 19 |
| 348 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00031 | Đạo Đức: SGV lớp 1 - Bộ cánh diều | Lưu Thị Thu Thủy | 08/10/2025 | 19 |
| 349 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00121 | Tự nhiên và xã hội - 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 08/10/2025 | 19 |
| 350 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00023 | Giáo dục thể chất: SGV lớp 1 - Bộ cánh diều | Nguyễn Ngọc Quang | 08/10/2025 | 19 |
| 351 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00003 | Toán lớp 1 SGV- Bộ cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 352 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00015 | Tiếng việt: SGV Tập 2- lớp 1 - Bộ cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 353 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00009 | Tiếng việt: SGV Tập 1- lớp 1 - Bộ cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 354 | Nguyễn Thị Uyến | SGKC-00047 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 08/10/2025 | 19 |
| 355 | Nguyễn Thị Uyến | SGKC-00034 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 356 | Nguyễn Thị Uyến | SGKC-00022 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 357 | Nguyễn Thị Uyến | SGKC-00057 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 08/10/2025 | 19 |
| 358 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00111 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 08/10/2025 | 19 |
| 359 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00248 | Hoạt động trải nghiệm 3- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Quang Dục | 08/10/2025 | 19 |
| 360 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00027 | Hoạt động trải nghiệm: SGV lớp 1 - Bộ cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2025 | 19 |
| 361 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00165 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2025 | 19 |
| 362 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00624 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2025 | 19 |
| 363 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00083 | Hoạt động trải nghiệm 1- Bộ Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2025 | 19 |
| 364 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00084 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1- Bộ Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2025 | 19 |
| 365 | Nguyễn Thị Uyến | SPL-00028 | Tìm hiểu luật giáo dục | Nguyễn Thành Long | 08/10/2025 | 19 |
| 366 | Nguyễn Thị Uyến | SPL-00032 | Tìm hiểu Luật bảo vệ môi trường | Nguyễn Thành Long | 08/10/2025 | 19 |
| 367 | Nguyễn Thị Uyến | SPL-00025 | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 08/10/2025 | 19 |
| 368 | Nguyễn Thị Uyến | SPL-00031 | Tìm hiểu Luật phòng chống bạo lực gia đình | Nguyễn Thành Long | 08/10/2025 | 19 |
| 369 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00093 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 5 -Tập 2 | Vũ Văn Dương | 08/10/2025 | 19 |
| 370 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00215 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 4 -Tập 1 | Ngô trần Ái | 08/10/2025 | 19 |
| 371 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00222 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 4 -Tập 2 | Ngô trần Ái | 08/10/2025 | 19 |
| 372 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00036 | Mĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 08/10/2025 | 19 |
| 373 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00064 | Thể dục 5 | Trần Đồng Lâm | 08/10/2025 | 19 |
| 374 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00016 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 08/10/2025 | 19 |
| 375 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00039 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 08/10/2025 | 19 |
| 376 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00098 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - lớp 5 | Trịnh Đình Dự | 08/10/2025 | 19 |
| 377 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00010 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 378 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00006 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 379 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00058 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 08/10/2025 | 19 |
| 380 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00027 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 08/10/2025 | 19 |
| 381 | Nguyễn Thị Uyến | BVMT-00465 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta- Truyện đọcGDBVMT. Dành cho HS TH | Quỹ unilever Việt Nam | 08/10/2025 | 19 |
| 382 | Nguyễn Thị Uyến | BVMT-00373 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh- Lớp 5 | Quỹ unilever Việt Nam | 08/10/2025 | 19 |
| 383 | Nguyễn Thị Uyến | BVMT-00042 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta- Lớp 2 | Quỹ unilever Việt Nam | 08/10/2025 | 19 |
| 384 | Nguyễn Thị Uyến | BVMT-00025 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta- Lớp 1 | Quỹ unilever Việt Nam | 08/10/2025 | 19 |
| 385 | Nguyễn Thị Uyến | BVMT-00164 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta- Lớp 5 | Quỹ unilever Việt Nam | 08/10/2025 | 19 |
| 386 | Nguyễn Thị Uyến | BVMT-00121 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta- Lớp 4 | Quỹ unilever Việt Nam | 08/10/2025 | 19 |
| 387 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00186 | Hưởng dẫn dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương - Lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/10/2025 | 19 |
| 388 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00125 | Âm nhạc - 1 | Lê Anh Tuấn | 08/10/2025 | 19 |
| 389 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00072 | Mĩ Thuật 1- SGV- Bộ Vì sự BĐ và DC | Nguyễn Tuấn Cường | 08/10/2025 | 19 |
| 390 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00116 | Giáo dục thể chất- 2 | Lưu Quang Hiệp, Phạm Đông Đức | 08/10/2025 | 19 |
| 391 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00097 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng, Ngô Vũ Thu Hằng | 08/10/2025 | 19 |
| 392 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00107 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | 08/10/2025 | 19 |
| 393 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00101 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 08/10/2025 | 19 |
| 394 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00091 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 08/10/2025 | 19 |
| 395 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00082 | Tiếng việt 2- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 396 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00075 | Tiếng việt 2- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 397 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00195 | Hưởng dẫn dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương - Lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/10/2025 | 19 |
| 398 | Nguyễn Thị Uyến | SGKC-00084 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 08/10/2025 | 19 |
| 399 | Nguyễn Thị Uyến | SGKC-00008 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 08/10/2025 | 19 |
| 400 | Nguyễn Thị Uyến | SKNN-00693 | Tiếng Anh 1 - Global Success | Hoàng Văn Vân | 08/10/2025 | 19 |
| 401 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00022 | Vở bài tập Tiếng Việt 1-Tập 1- Bộ Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 402 | Nguyễn Thị Uyến | SKNN-00697 | SBT Tiếng Anh 1 - Global Success | Hoàng Văn Vân | 08/10/2025 | 19 |
| 403 | Nguyễn Thị Uyến | SKNN-00689 | SBT Tiếng Anh 2 - Global Success | Hoàng Văn Vân | 08/10/2025 | 19 |
| 404 | Nguyễn Thị Uyến | SKNN-00688 | Tiếng Anh 2 - Global Success | Hoàng Văn Vân | 08/10/2025 | 19 |
| 405 | Nguyễn Thị Uyến | SKNN-00680 | Tiếng Anh 3/1- Global Success | Hoàng Văn Vân | 08/10/2025 | 19 |
| 406 | Nguyễn Thị Uyến | SKNN-00700 | Tiếng Anh 3/2 - Global success | Hoàng Văn Vân | 08/10/2025 | 19 |
| 407 | Nguyễn Thị Uyến | SKNN-00684 | SBT Tiếng Anh 3 - Global Success | Hoàng Văn Vân | 08/10/2025 | 19 |
| 408 | Nguyễn Thị Uyến | SKNN-00678 | Sách BT Tiếng Anh 4- Global Success | Hoàng Văn Vân | 08/10/2025 | 19 |
| 409 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00191 | Luyện viết 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 410 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00197 | Luyện viết 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 411 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00409 | Mĩ thuật 5- Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 08/10/2025 | 19 |
| 412 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-01051 | Vở BT Tin học 5 - Bộ Cánh diều | Hồ Sĩ ĐÀm | 08/10/2025 | 19 |
| 413 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-01045 | Tin học 5 - Bộ Cánh diều | Hồ Sĩ ĐÀm | 08/10/2025 | 19 |
| 414 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-01033 | Công nghệ 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 08/10/2025 | 19 |
| 415 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-01038 | Vở BT Công nghệ 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 08/10/2025 | 19 |
| 416 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-01025 | Vở BT Đạo đức 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/10/2025 | 19 |
| 417 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-01020 | Đạo đức 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/10/2025 | 19 |
| 418 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-01012 | Vở TH Âm Nhạc 5 - Bộ Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 08/10/2025 | 19 |
| 419 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-01009 | Âm Nhạc 5 - Bộ Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 08/10/2025 | 19 |
| 420 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-01003 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2025 | 19 |
| 421 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00987 | Mĩ Thuật 5 - Bộ Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 08/10/2025 | 19 |
| 422 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00993 | Vở BT Mĩ Thuật 5 - Bộ Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 08/10/2025 | 19 |
| 423 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00959 | Vở BT TOÁN 5/2 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 424 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00956 | Vở BT TOÁN 5/1 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 425 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00939 | TOÁN 5/1- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 426 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00946 | TOÁN 5/2 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/10/2025 | 19 |
| 427 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00980 | Vở BT Tiếng Việt 5/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 428 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00983 | Vở BT Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 429 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00966 | Tiếng Việt 5/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 430 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00974 | Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 08/10/2025 | 19 |
| 431 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-01104 | Giáo dục thể chất 5 - Bộ Cánh Diều | Đinh Quang Ngọc | 08/10/2025 | 19 |
| 432 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00359 | Khoa học 5 - Bộ Cánh Diều | Bùi Phương Nga | 09/10/2025 | 18 |
| 433 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00375 | Đạo đức 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/10/2025 | 18 |
| 434 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00362 | Lịch sử - Địa lý 5 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 09/10/2025 | 18 |
| 435 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00391 | Giáo dục thể chất 5 - Bộ Cánh Diều | Đinh Quang Ngọc | 09/10/2025 | 18 |
| 436 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00370 | Âm nhạc 5 - Bộ Cánh Diều | Lê Anh Tuấn | 09/10/2025 | 18 |
| 437 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00395 | Tin học 5 - Bộ Cánh Diều | Hồ Sĩ ĐÀm | 09/10/2025 | 18 |
| 438 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00385 | Công nghệ 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Trọng Khanh | 09/10/2025 | 18 |
| 439 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00401 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 09/10/2025 | 18 |
| 440 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00348 | Tiếng Việt 5/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 441 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00354 | Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 442 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00342 | Toán 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/10/2025 | 18 |
| 443 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-01072 | Khoa học 5 - Bộ Cánh diều | Bùi Phương Nga | 09/10/2025 | 18 |
| 444 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-01077 | Vở Luyện Viết chữ đẹp 5 | Phương Nga | 09/10/2025 | 18 |
| 445 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-01089 | Tiếng Anh 5/2 - Bộ Global Sucess | Hoàng Văn Vân | 09/10/2025 | 18 |
| 446 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-01095 | SÁch BT Tiếng Anh 5 - Bộ Global Sucess | Hoàng Văn Vân | 09/10/2025 | 18 |
| 447 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-01087 | Tiếng Anh 5/1 - Bộ Global Sucess | Hoàng Văn Vân | 09/10/2025 | 18 |
| 448 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-01065 | Vở BT Khoa học 5 - Bộ Cánh diều | Bùi Phương Nga | 09/10/2025 | 18 |
| 449 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-01062 | Vở BT Lịch sử - Điịa lý 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 09/10/2025 | 18 |
| 450 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-01054 | Lịch sử - Điịa lý 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 09/10/2025 | 18 |
| 451 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00691 | Phương pháp dạy bơi ban đầu cho trẻ thơ | Nguyễn Văn Trạch | 09/10/2025 | 18 |
| 452 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00692 | Bơi lội cho trẻ em | Nguyễn Sì Hà | 09/10/2025 | 18 |
| 453 | Nguyễn Thị Uyến | SGKC-00692 | Hướng dẫn học tin học- Lớp 1 | Lê Viết Chung | 09/10/2025 | 18 |
| 454 | Nguyễn Thị Uyến | SGKC-00689 | Hướng dẫn học tin học- Lớp 2 | Lê Viết Chung | 09/10/2025 | 18 |
| 455 | Nguyễn Thị Uyến | SGKC-00687 | Hướng dẫn học tin học- Lớp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/10/2025 | 18 |
| 456 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00683 | Thiết kế bài giảng TNXH 3: Tập 2 | Nguyễn Trại | 09/10/2025 | 18 |
| 457 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00695 | Luật thi đấu cầu lông | Tổng cục thể dục TT | 09/10/2025 | 18 |
| 458 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00699 | Thiết kế bài giảng Địa lý 5 | Lê Thu Hà | 09/10/2025 | 18 |
| 459 | Nguyễn Thị Uyến | SGKC-00701 | Thực hành KNS dành cho học sinh lớp 4 | Huỳnh Văn Sơn | 09/10/2025 | 18 |
| 460 | Nguyễn Thị Uyến | SGKC-00703 | Thực hành KNS dành cho học sinh lớp 5 | Huỳnh Văn Sơn | 09/10/2025 | 18 |
| 461 | Nguyễn Thị Uyến | SGKC-00706 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Nguyễn Hữu Hợp | 09/10/2025 | 18 |
| 462 | Nguyễn Thị Uyến | SGKC-00730 | Giáo dục An Toàn Giao Thông Lớp 3 | Nguyễn Hữu Hạnh | 09/10/2025 | 18 |
| 463 | Nguyễn Thị Uyến | SGKC-00860 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Bộ giáo dục- đào tạo | 09/10/2025 | 18 |
| 464 | Nguyễn Thị Uyến | SGKC-01165 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông- dành cho HS | Lê Kim Dung | 09/10/2025 | 18 |
| 465 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00223 | Tài liệu GD An toàn giao thông lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/10/2025 | 18 |
| 466 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00271 | Tài liệu GD An toàn giao thông lớp 5 | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/10/2025 | 18 |
| 467 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00262 | Tài liệu GD An toàn giao thông lớp 4 | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/10/2025 | 18 |
| 468 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00252 | Tài liệu GD An toàn giao thông lớp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/10/2025 | 18 |
| 469 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00241 | Tài liệu GD An toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/10/2025 | 18 |
| 470 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00161 | TIẾNG VIỆT 2- TẬP 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 471 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00200 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 472 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00206 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 473 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00212 | Toán 3 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 09/10/2025 | 18 |
| 474 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00215 | Mĩ Thuật 3 - Bộ Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 09/10/2025 | 18 |
| 475 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00242 | Tự nhiên và Xã hội 3- Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 09/10/2025 | 18 |
| 476 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00227 | Đạo Đức 3- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/10/2025 | 18 |
| 477 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00253 | Âm Nhạc 3- Bộ Cánh Diều | Lê Anh Tuấn | 09/10/2025 | 18 |
| 478 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00222 | Giáo dục thể chất 3- Bộ Cánh Diều | Lưu Quang Hiệp | 09/10/2025 | 18 |
| 479 | Nguyễn Thị Uyến | SNV2-00237 | Công Nghệ 3- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Trọng Khanh | 09/10/2025 | 18 |
| 480 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00531 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 481 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00542 | Vở BT Tiếng Việt 3- Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 482 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00536 | Tiếng Việt 3- Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 483 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00550 | Vở BT Tiếng Việt 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 484 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00553 | Toán 3 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 09/10/2025 | 18 |
| 485 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00560 | Toán 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 09/10/2025 | 18 |
| 486 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00576 | VỞ BT Toán 3 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 09/10/2025 | 18 |
| 487 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00587 | Luyện viết - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 488 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00578 | Luyện viết - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 489 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00659 | Mĩ Thuật 3 - Bộ Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 09/10/2025 | 18 |
| 490 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00674 | Tin học 3 - Bộ Cánh Diều | Hồ Sỹ Đàm | 09/10/2025 | 18 |
| 491 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00322 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 3 -Tập 1 | Ngô trần Ái | 09/10/2025 | 18 |
| 492 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00323 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 3 -Tập 2 | Ngô trần Ái | 09/10/2025 | 18 |
| 493 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00395 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 2 -Tập 1 | Ngô trần Ái | 09/10/2025 | 18 |
| 494 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00400 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 2 -Tập 2 | Ngô trần Ái | 09/10/2025 | 18 |
| 495 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00471 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 1-Tập 1 | Ngô trần Ái | 09/10/2025 | 18 |
| 496 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00477 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 1-Tập 2 | Ngô trần Ái | 09/10/2025 | 18 |
| 497 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00309 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - lớp 3 | Ngô trần Ái | 09/10/2025 | 18 |
| 498 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00405 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - lớp 2 | Ngô trần Ái | 09/10/2025 | 18 |
| 499 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00487 | Phương pháp dạy học các môn học ở Tiểu học | Ngô trần Ái | 09/10/2025 | 18 |
| 500 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00693 | Bơi lội cho trẻ em | Nguyễn Sì Hà | 09/10/2025 | 18 |
| 501 | Nguyễn Thị Uyến | SGKC-00708 | Giáo dục An Toàn Giao Thông Lớp 1 | Nguyễn Hữu Hạnh | 09/10/2025 | 18 |
| 502 | Nguyễn Thị Uyến | SGKC-00723 | Giáo dục An Toàn Giao Thông Lớp 2 | Nguyễn Hữu Hạnh | 09/10/2025 | 18 |
| 503 | Nguyễn Thị Uyến | SGKC-00741 | Giáo dục An Toàn Giao Thông Lớp 5 | Nguyễn Hữu Hạnh | 09/10/2025 | 18 |
| 504 | Nguyễn Thị Uyến | SGKC-00738 | Giáo dục An Toàn Giao Thông Lớp 4 | Nguyễn Hữu Hạnh | 09/10/2025 | 18 |
| 505 | Nguyễn Thị Uyến | SGKC-01221 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục- đào tạo | 09/10/2025 | 18 |
| 506 | Nguyễn Thị Uyến | BVMT-00317 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh- Lớp 3 | Quỹ unilever Việt Nam | 09/10/2025 | 18 |
| 507 | Nguyễn Thị Uyến | BVMT-00280 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh- Lớp 2 | Quỹ unilever Việt Nam | 09/10/2025 | 18 |
| 508 | Nguyễn Thị Uyến | BVMT-00210 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh- Lớp 1 | Quỹ unilever Việt Nam | 09/10/2025 | 18 |
| 509 | Nguyễn Thị Uyến | BVMT-00351 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh- Lớp 4 | Quỹ unilever Việt Nam | 09/10/2025 | 18 |
| 510 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00173 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 09/10/2025 | 18 |
| 511 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00177 | Đạo đức lớp 2 | Trần Văn Thắng | 09/10/2025 | 18 |
| 512 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00181 | Mĩ thuật lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | 09/10/2025 | 18 |
| 513 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00169 | Âm nhạc lớp 2 | Lê Tuấn Anh | 09/10/2025 | 18 |
| 514 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00152 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Tuấn Sỹ | 09/10/2025 | 18 |
| 515 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00156 | Toán 2 - Tập 2 | Đõ Đức Thái | 09/10/2025 | 18 |
| 516 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00148 | Toán 2 - Tập 1 | Đõ Đức Thái | 09/10/2025 | 18 |
| 517 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00187 | Bài tập toán 2 - tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 09/10/2025 | 18 |
| 518 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00183 | Bài tập toán 2 - tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 09/10/2025 | 18 |
| 519 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00331 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 520 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00668 | Bài tập Tin học 3- Bộ Cánh Diều | Hồ Sĩ Đàm | 09/10/2025 | 18 |
| 521 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00598 | Tự nhiên xã hội 3 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 09/10/2025 | 18 |
| 522 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00605 | Vở BT Tự nhiên xã hội 3 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 09/10/2025 | 18 |
| 523 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00633 | Đạo Đức 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/10/2025 | 18 |
| 524 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00640 | Vở BT Đạo Đức 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/10/2025 | 18 |
| 525 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00647 | Âm nhạc 3 - Bộ Cánh Diều | Lê Anh Tuấn | 09/10/2025 | 18 |
| 526 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00650 | Vở TH Âm nhạc 3 - Bộ Cánh Diều | Lê Anh Tuấn | 09/10/2025 | 18 |
| 527 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00590 | Giáo dục thể chất 3 - Bộ Cánh Diều | Lưu Quang Hiệp | 09/10/2025 | 18 |
| 528 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00611 | Công nghệ 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Trọng Khanh | 09/10/2025 | 18 |
| 529 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00616 | Vở BT Công nghệ 3 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Trọng Khanh | 09/10/2025 | 18 |
| 530 | Nguyễn Thị Uyến | SNV-00051 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 09/10/2025 | 18 |
| 531 | Nguyễn Thị Uyến | SGK2-00124 | Luyện Viết 1: Tập 2- Bộ cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2025 | 18 |
| 532 | Nguyễn Thị Vân | SNV2-00259 | Toán 4 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 15/10/2025 | 12 |
| 533 | Nguyễn Thị Vân | SNV2-00271 | Tiếng Việt 4/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 15/10/2025 | 12 |
| 534 | Nguyễn Thị Vân | SNV2-00265 | Tiếng Việt 4/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 15/10/2025 | 12 |
| 535 | Nguyễn Thị Vân | SGK2-00812 | Tiếng Việt 4/2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 15/10/2025 | 12 |
| 536 | Nguyễn Thị Vân | SGK2-00790 | Toán 4/2 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 15/10/2025 | 12 |
| 537 | Nguyễn Thị Vân | SGK2-00779 | Toán 4/1 Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 15/10/2025 | 12 |
| 538 | Nguyễn Thị Vân | SGK2-00936 | Tiếng Việt 4/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 15/10/2025 | 12 |
| 539 | Nguyễn Thị Vân | SGK2-00496 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 5 |
| 540 | Nguyễn Thị Vân | SGK2-00157 | Toán 2 - Tập 2 | Đõ Đức Thái | 22/10/2025 | 5 |
| 541 | Nguyễn Thị Vân | SGK2-00501 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 5 |
| 542 | Nguyễn Thị Vân | SNV2-00084 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 22/10/2025 | 5 |
| 543 | Nguyễn Thị Vân | SNV2-00081 | Tiếng việt 2- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 5 |
| 544 | Nguyễn Thị Vân | SNV2-00077 | Tiếng việt 2- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 5 |
| 545 | Phạm Thị An Hòa | STN-00408 | Co bé quàng khăn đỏ | Hoàng Khắc Huyên | 22/10/2025 | 5 |
| 546 | Phạm Thị An Hòa | STN-00246 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 22/10/2025 | 5 |
| 547 | Phạm Thị An Hòa | STN-00286 | Anh em mồ côi | Phạm Hoàng Khắc Huyên | 22/10/2025 | 5 |
| 548 | Phạm Thị An Hòa | STN-00224 | Hồn Chương Ba da Hàng thịt | Lê Thị Minh Phương | 22/10/2025 | 5 |
| 549 | Phạm Thị An Hòa | STN-00229 | Sọ Dừa | Phạm Cao Tùng | 22/10/2025 | 5 |
| 550 | Phạm Thị An Hòa | STN-00243 | Mỵ Châu Trọng Thủy | Hoàng Khắc Huyên | 22/10/2025 | 5 |
| 551 | Phạm Thị An Hòa | STN-00213 | Cứu vật vật trả ơn | Lê Thị Minh Phương | 22/10/2025 | 5 |
| 552 | Phạm Thị An Hòa | STN-00055 | Hố vàng hố bạc | Phòng biên tập sách Đinh Tị | 22/10/2025 | 5 |
| 553 | Phạm Thị An Hòa | STN-00117 | Nàng tiên cua | Nguyễn Thị Thanh Hương | 22/10/2025 | 5 |
| 554 | Phạm Thị An Hòa | STN-00097 | Ngọc hoàng và anh chàng nghèo khó | Đặng Thị Thu Hương | 22/10/2025 | 5 |
| 555 | Phạm Thị An Hòa | STN-00030 | Sự tích cây kim giao | Phòng biên tập sách Đinh Tị | 22/10/2025 | 5 |
| 556 | Phạm Thị An Hòa | STN-00083 | Cứu vật vật trả ơn | Phòng biên tập sách Đinh Tị | 22/10/2025 | 5 |
| 557 | Phạm Thị An Hòa | STN-00103 | Từ thức gặp tiên | Nguyễn Thanh Hương | 22/10/2025 | 5 |
| 558 | Phạm Thị An Hòa | STN-00108 | Lưu Bình Dương Lễ | Nguyễn Thị Thanh Hương | 22/10/2025 | 5 |
| 559 | Phạm Thị An Hòa | STN-00867 | Khám phá thế giới: Mẹ yêu con nhất đời | Phương Linh | 22/10/2025 | 5 |
| 560 | Phạm Thị An Hòa | STN-00879 | Khám phá thế giới: Trò chơi thú vị từ đôi tay | Phương Linh | 22/10/2025 | 5 |
| 561 | Phạm Thị An Hòa | STN-00865 | Khám phá thế giới: Mẹ yêu con nhất đời | Phương Linh | 22/10/2025 | 5 |
| 562 | Phạm Thị An Hòa | STN-00903 | Khám Phá Thế giới: Trò chơi thú vị từ đôi tay | Nguyễn Thanh Hương | 22/10/2025 | 5 |
| 563 | Phạm Thị An Hòa | STN-00893 | Khám Phá Thế giới: Tình cha con | Nguyễn Thanh Hương | 22/10/2025 | 5 |
| 564 | Phạm Thị An Hòa | STN-00900 | Khám Phá Thế giới: Tình yêu thương | Nguyễn Thanh Hương | 22/10/2025 | 5 |
| 565 | Phạm Thị Chinh | SGK2-00986 | Vở BT Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 566 | Phạm Thị Chinh | SGK2-00968 | Tiếng Việt 5/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 567 | Phạm Thị Chinh | SGK2-00972 | Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 568 | Phạm Thị Chinh | SGK2-01080 | Vở Luyện Viết chữ đẹp 5 | Phương Nga | 14/10/2025 | 13 |
| 569 | Phạm Thị Chinh | SGK2-01071 | Khoa học 5 - Bộ Cánh diều | Bùi Phương Nga | 14/10/2025 | 13 |
| 570 | Phạm Thị Chinh | SGK2-01066 | Vở BT Khoa học 5 - Bộ Cánh diều | Bùi Phương Nga | 14/10/2025 | 13 |
| 571 | Phạm Thị Chinh | SGK2-01061 | Vở BT Lịch sử - Điịa lý 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 14/10/2025 | 13 |
| 572 | Phạm Thị Chinh | SGK2-01053 | Lịch sử - Điịa lý 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 14/10/2025 | 13 |
| 573 | Phạm Thị Chinh | SGK2-01024 | Vở BT Đạo đức 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/10/2025 | 13 |
| 574 | Phạm Thị Chinh | SGK2-01022 | Đạo đức 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/10/2025 | 13 |
| 575 | Phạm Thị Chinh | SGK2-01004 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 14/10/2025 | 13 |
| 576 | Phạm Thị Chinh | SGK2-00962 | Vở BT TOÁN 5/2 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 14/10/2025 | 13 |
| 577 | Phạm Thị Chinh | SGK2-00952 | Vở BT TOÁN 5/1 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 14/10/2025 | 13 |
| 578 | Phạm Thị Chinh | SGK2-00949 | TOÁN 5/2 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 14/10/2025 | 13 |
| 579 | Phạm Thị Chinh | SGK2-00944 | TOÁN 5/1- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 14/10/2025 | 13 |
| 580 | Phạm Thị Chinh | SGK2-00975 | Vở BT Tiếng Việt 5/1 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 581 | Phạm Thị Chinh | SNV2-00341 | Toán 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 14/10/2025 | 13 |
| 582 | Phạm Thị Chinh | SNV2-00347 | Tiếng Việt 5/1 Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 583 | Phạm Thị Chinh | SNV2-00353 | Tiếng Việt 5/2 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn MInh Thuyết | 14/10/2025 | 13 |
| 584 | Phạm Thị Chinh | SNV2-00403 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 14/10/2025 | 13 |
| 585 | Phạm Thị Chinh | SNV2-00379 | Đạo đức 5 - Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/10/2025 | 13 |
| 586 | Phạm Thị Chinh | SNV2-00364 | Lịch sử - Địa lý 5 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông, Nguyễn văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 14/10/2025 | 13 |
| 587 | Phạm Thị Chinh | SNV2-00358 | Khoa học 5 - Bộ Cánh Diều | Bùi Phương Nga | 14/10/2025 | 13 |